Kiến thức

CTCP Chứng khoán MB (MBS)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:16
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MBS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 26,900 | -0.7%
SL CP lưu hành 572,782,940
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 39%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 26%
PE hiện tại 18.56 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.15 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 223,713 26,420 N/A N/A 11 % 1.4 46.1
Quý 2 286,247 80,857 N/A N/A 28 % 1.57 141.2
Quý 3 250,635 63,627 N/A N/A 25 % 1.66 111.1
Quý 4 354,955 97,802 N/A N/A 27 % 2.41 13 % 170.7 469.1 57.34 13.81
2021 Quý 1 400,876 99,975 79.2 % 278.4 % 24 % 2.68 16 % 174.5 597.5 45.02 11.92
Quý 2 643,178 132,078 124.7 % 63.3 % 20 % 1.91 13 % 230.6 687.0 39.16 9.34
Quý 3 515,004 183,782 105.5 % 188.8 % 35 % 2.29 16 % 320.9 896.7 30.0 8.05
Quý 4 658,706 170,976 85.6 % 74.8 % 25 % 2.24 17 % 298.5 1,024.5 26.26 6.95
2022 Quý 1 609,464 200,176 52.0 % 100.2 % 32 % 2.43 19 % 349.5 1,199.4 22.43 6.35
Quý 2 512,917 120,410 -20.3 % -8.8 % 23 % 2.01 18 % 210.2 1,179.1 22.81 6.71
Quý 3 430,064 121,188 -16.5 % -34.1 % 28 % 2.15 16 % 211.6 1,069.8 25.14 6.97
Quý 4 405,919 72,432 -38.4 % -57.6 % 17 % 1.37 11 % 126.5 897.7 29.97 7.87
2023 Quý 1 335,886 121,232 -44.9 % -39.4 % 36 % 1.08 9 % 211.7 759.9 35.4 9.15
Quý 2 401,029 123,588 -21.8 % 2.6 % 30 % 1.29 9 % 215.8 765.5 35.14 9.8
Quý 3 539,133 166,311 25.4 % 37.2 % 30 % 1.55 10 % 290.4 844.2 31.86 9.16
Quý 4 539,910 172,885 33.0 % 138.7 % 32 % 2.04 12 % 301.8 1,019.6 26.38 8.48
2024 Quý 1 673,614 182,571 100.5 % 50.6 % 27 % 2.16 12 % 318.7 1,126.7 23.88 7.15
Quý 2 883,359 216,720 120.3 % 75.4 % 24 % 2.25 14 % 378.4 1,289.3 20.86 5.85
Quý 3 805,539 178,931 49.4 % 7.6 % 22 % 2.17 12 % 312.4 1,311.3 20.51 5.31
Quý 4 757,855 165,332 40.4 % -4.4 % 21 % 2.2 11 % 288.6 1,298.1 20.72 4.94
2025 Quý 1 668,878 269,022 -0.7 % 47.4 % 40 % 2.12 12 % 469.7 1,449.1 18.56 4.95
Quý 2
(Ước lượng)
1,227,869 319,246 39 % 47.3 % 26 % N/A 16.52 2.05 4.95
Quý 3
(Ước lượng)
1,119,699 291,122 39 % 62.7 % 26 % N/A 14.75 1.98 4.95
Quý 4
(Ước lượng)
1,053,418 273,889 39 % 65.7 % 26 % N/A 13.36 1.91 4.95

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,115,550 268,706 N/A N/A 24 % 2.41 13 % 4 % 57.34 7.48 13.81
2021 2,217,764 586,811 98.8 % 118.4 % 26 % 2.24 17 % 5 % 26.26 4.52 6.95
2022 1,958,364 514,206 -11.7 % -12.4 % 26 % 1.37 11 % 5 % 29.97 3.44 7.87
2023 1,815,958 584,016 -7.3 % 13.6 % 32 % 2.04 12 % 4 % 26.38 3.06 8.48
2024 3,120,367 743,554 71.8 % 27.3 % 23 % 2.2 11 % 3 % 20.72 2.23 4.94
2025
(Ước lượng)
4,069,864 1,153,279 30.4 % 55.1 % 28 % 1.89 14 % 5 % 13.36 1.91 3.79

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 18.5
PE hiện tại 18.56
PE lớn nhất 5 năm 30.16
PE nhỏ nhất 5 năm 6.11
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,449.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 26,808
Tỷ lệ tăng -0.3%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.0
PB hiện tại 2.15
PB lớn nhất 5 năm 4.28
PB nhỏ nhất 5 năm 0.66
BVPS 12,534
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 25,068
Tỷ lệ tăng -6.8%
P/S
PS trung bình 5 năm 7.9
PS hiện tại 4.95
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,439.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 11,447
Tỷ lệ tăng -57.4%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 986.4
BVPS 12,534
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 21,700
Tỷ lệ tăng -19.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 16,678
Tỷ lệ tăng -38.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 27,260
MA20 26,950
MA50 28,030
MA100 28,095
Giá phiên trước đó 27,100
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 5,784,700
MA 5 4,237,160
Khối lượng / MA 5 137 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/01/2024 Lê Văn Tuấn ĐÃ BÁN 24,500 (0.0%)
23/12/2022 Nguyễn Thị Diệp Quỳnh ĐÃ BÁN 51,400 (0.01%)
07/10/2022 Ngân hàng TMCP Quân Đội ĐÃ MUA 1,149,044 (0.2%)
09/08/2022 Lê Thành Nam Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
18/07/2022 Phùng Thị Thanh Hà Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 340,000 (0.06%)
01/06/2022 Công đoàn cơ sở Thành viên CTCP Chứng khoán MB ĐÃ MUA 23,000 (0.0%)
09/02/2022 Công đoàn cơ sở Thành viên CTCP Chứng khoán MB ĐÃ MUA 90,000 (0.02%)
17/06/2021 Trần Hải Hà ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.17%)
14/01/2021 Trần Hải Hà ĐÃ MUA 1,000,000 (0.17%)
08/05/2018 Nguyễn Văn Học Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 15,237 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-08-13 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP 2024-11-14
2024-07-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2024-08-23
2023-08-10 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2023-10-12
2023-08-10 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2023-10-12
2022-08-12 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2022-11-29
2022-08-12 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 9:2, giá 10000đ/CP 2022-11-29
2021-05-17 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2021-08-18
2021-05-17 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 7:3, giá 10000đ/CP 2021-06-21
2020-06-15 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-24
2020-02-11 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2020-05-12
2020-02-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,3, giá 10000đ/CP
2017-08-24 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-09-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%