Kiến thức

CTCP Chứng khoán MB (MBS)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:11
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu MBS
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 35,000 | 0.3%
SL CP lưu hành 658,700,381
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 39%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 26%
PE hiện tại 27.78 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 3.21 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 223,713 26,420 N/A N/A 11 % 1.4 40.1
Quý 2 286,247 80,857 N/A N/A 28 % 1.57 122.8
Quý 3 250,635 63,627 N/A N/A 25 % 1.66 96.6
Quý 4 354,955 97,802 N/A N/A 27 % 2.41 13 % 148.5 407.9 85.81 20.67
2021 Quý 1 400,876 99,975 79.2 % 278.4 % 24 % 2.68 16 % 151.8 519.6 67.36 17.83
Quý 2 643,178 132,078 124.7 % 63.3 % 20 % 1.91 13 % 200.5 597.4 58.59 13.98
Quý 3 515,004 183,782 105.5 % 188.8 % 35 % 2.29 16 % 279.0 779.8 44.88 12.05
Quý 4 658,706 170,976 85.6 % 74.8 % 25 % 2.24 17 % 259.6 890.9 39.29 10.4
2022 Quý 1 609,464 200,176 52.0 % 100.2 % 32 % 2.43 19 % 303.9 1,043.0 33.56 9.5
Quý 2 512,917 120,410 -20.3 % -8.8 % 23 % 2.01 18 % 182.8 1,025.3 34.14 10.04
Quý 3 430,064 121,188 -16.5 % -34.1 % 28 % 2.15 16 % 184.0 930.2 37.63 10.43
Quý 4 405,919 72,432 -38.4 % -57.6 % 17 % 1.37 11 % 110.0 780.6 44.84 11.77
2023 Quý 1 335,886 121,232 -44.9 % -39.4 % 36 % 1.08 9 % 184.0 660.8 52.97 13.68
Quý 2 401,029 123,588 -21.8 % 2.6 % 30 % 1.29 9 % 187.6 665.6 52.58 14.66
Quý 3 539,133 166,311 25.4 % 37.2 % 30 % 1.55 10 % 252.5 734.1 47.68 13.71
Quý 4 539,910 172,885 33.0 % 138.7 % 32 % 2.04 12 % 262.5 886.6 39.48 12.7
2024 Quý 1 673,614 182,571 100.5 % 50.6 % 27 % 2.16 12 % 277.2 979.7 35.73 10.7
Quý 2 883,359 216,720 120.3 % 75.4 % 24 % 2.25 14 % 329.0 1,121.1 31.22 8.75
Quý 3 805,539 178,931 49.4 % 7.6 % 22 % 2.17 12 % 271.6 1,140.3 30.69 7.94
Quý 4 757,855 165,332 40.4 % -4.4 % 21 % 2.2 11 % 251.0 1,128.8 31.01 7.39
2025 Quý 1 668,878 269,022 -0.7 % 47.4 % 40 % 2.12 12 % 408.4 1,260.1 27.78 7.4
Quý 2
(Ước lượng)
1,227,869 319,246 39 % 47.3 % 26 % N/A 24.72 3.07 7.4
Quý 3
(Ước lượng)
1,119,699 291,122 39 % 62.7 % 26 % N/A 22.07 2.96 7.4
Quý 4
(Ước lượng)
1,053,418 273,889 39 % 65.7 % 26 % N/A 19.99 2.86 7.4

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,115,550 268,706 N/A N/A 24 % 2.41 13 % 4 % 85.81 11.19 20.67
2021 2,217,764 586,811 98.8 % 118.4 % 26 % 2.24 17 % 5 % 39.29 6.76 10.4
2022 1,958,364 514,206 -11.7 % -12.4 % 26 % 1.37 11 % 5 % 44.84 5.14 11.77
2023 1,815,958 584,016 -7.3 % 13.6 % 32 % 2.04 12 % 4 % 39.48 4.58 12.7
2024 3,120,367 743,554 71.8 % 27.3 % 23 % 2.2 11 % 3 % 31.01 3.34 7.39
2025
(Ước lượng)
4,069,864 1,153,279 30.4 % 55.1 % 28 % 1.89 14 % 5 % 19.99 2.86 5.66

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 21.6
PE hiện tại 27.78
PE lớn nhất 5 năm 24.57
PE nhỏ nhất 5 năm 20.37
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,260.1
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 27,218
Tỷ lệ tăng -22.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 3.21
PB lớn nhất 5 năm 2.93
PB nhỏ nhất 5 năm 0.97
BVPS 10,899
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 16,348
Tỷ lệ tăng -53.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 11.9
PS hiện tại 7.4
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,730.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 14,995
Tỷ lệ tăng -57.2%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 857.6
BVPS 10,899
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 18,867
Tỷ lệ tăng -46.1%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 14,501
Tỷ lệ tăng -58.6%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 34,320
MA20 34,675
MA50 36,842
MA100 32,013
Giá phiên trước đó 34,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 9,683,200
MA 5 7,465,220
Khối lượng / MA 5 130 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
02/10/2025 Ngân hàng TMCP Quân Đội ĐÃ BÁN 55,983,400 (8.5%)
15/01/2024 Lê Văn Tuấn ĐÃ BÁN 24,500 (0.0%)
23/12/2022 Nguyễn Thị Diệp Quỳnh ĐÃ BÁN 51,400 (0.01%)
07/10/2022 Ngân hàng TMCP Quân Đội ĐÃ MUA 1,149,044 (0.17%)
09/08/2022 Lê Thành Nam Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 300,000 (0.05%)
18/07/2022 Phùng Thị Thanh Hà Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 340,000 (0.05%)
01/06/2022 Công đoàn cơ sở Thành viên CTCP Chứng khoán MB ĐÃ MUA 23,000 (0.0%)
09/02/2022 Công đoàn cơ sở Thành viên CTCP Chứng khoán MB ĐÃ MUA 90,000 (0.01%)
17/06/2021 Trần Hải Hà ĐÃ BÁN 1,000,000 (0.15%)
14/01/2021 Trần Hải Hà ĐÃ MUA 1,000,000 (0.15%)
08/05/2018 Nguyễn Văn Học Kế toán trưởng ĐÃ BÁN 15,237 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-24 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:12, giá 10000đ/CP 2025-12-25
2025-09-24 Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2025-12-25
2025-08-19 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.200đ/CP 2025-09-19
2024-08-13 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP 2024-11-14
2024-07-24 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2024-08-23
2023-08-10 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2023-10-12
2023-08-10 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2023-10-12
2022-08-12 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2022-11-29
2022-08-12 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 9:2, giá 10000đ/CP 2022-11-29
2021-05-17 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 20:3 2021-08-18
2021-05-17 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 7:3, giá 10000đ/CP 2021-06-21
2020-06-15 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-06-24
2020-02-11 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:1 2020-05-12
2020-02-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1:0,3, giá 10000đ/CP
2017-08-24 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-09-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%