Kiến thức

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu OCB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 13,000 | 0.8%
SL CP lưu hành 2,663,052,284
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 56%
PE hiện tại 11.8 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.07 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,180,569 885,522 N/A N/A 75 % 8.59 332.5
Quý 2 1,122,850 605,696 N/A N/A 53 % 7.07 227.4
Quý 3 1,087,497 517,342 N/A N/A 47 % 7.35 194.3
Quý 4 1,590,795 1,526,588 N/A N/A 95 % 7.76 20 % 573.2 1,327.5 9.79 6.95
2021 Quý 1 1,366,274 1,011,752 15.7 % 14.3 % 74 % 7.68 20 % 379.9 1,374.9 9.46 6.7
Quý 2 1,433,891 1,107,922 27.7 % 82.9 % 77 % 7.56 21 % 416.0 1,563.5 8.31 6.32
Quý 3 1,354,980 885,158 24.6 % 71.1 % 65 % 7.21 22 % 332.4 1,701.6 7.64 6.02
Quý 4 1,531,053 1,400,127 -3.8 % -8.3 % 91 % 7.46 20 % 525.8 1,654.1 7.86 6.09
2022 Quý 1 1,670,025 668,259 22.2 % -34.0 % 40 % 7.35 18 % 250.9 1,525.1 8.52 5.78
Quý 2 1,701,758 722,469 18.7 % -34.8 % 42 % 7.16 16 % 271.3 1,380.4 9.42 5.53
Quý 3 1,748,916 727,299 29.1 % -17.8 % 41 % 7.09 15 % 273.1 1,321.1 9.84 5.2
Quý 4 1,826,885 1,391,720 19.3 % -0.6 % 76 % 6.68 14 % 522.6 1,317.9 9.86 4.98
2023 Quý 1 1,750,549 786,411 4.8 % 17.7 % 44 % 6.64 14 % 295.3 1,362.3 9.54 4.93
Quý 2 1,817,893 1,260,937 6.8 % 74.5 % 69 % 6.75 15 % 473.5 1,564.5 8.31 4.85
Quý 3 1,865,416 1,083,201 6.7 % 48.9 % 58 % 6.65 16 % 406.8 1,698.2 7.66 4.77
Quý 4 1,856,793 1,047,956 1.6 % -24.7 % 56 % 7.14 14 % 393.5 1,569.1 8.29 4.75
2024 Quý 1 1,900,703 953,593 8.6 % 21.3 % 50 % 7.03 15 % 358.1 1,631.8 7.97 4.65
Quý 2 1,986,644 716,960 9.3 % -43.1 % 36 % 6.93 13 % 269.2 1,427.6 9.11 4.55
Quý 3 2,064,667 347,197 10.7 % -67.9 % 16 % 7.71 10 % 130.4 1,151.2 11.29 4.43
Quý 4 2,654,656 1,156,322 43.0 % 10.3 % 43 % 7.86 10 % 434.2 1,191.9 10.91 4.02
2025 Quý 1 2,163,563 712,456 13.8 % -25.3 % 32 % 7.93 9 % 267.5 1,101.3 11.8 3.9
Quý 2
(Ước lượng)
2,284,641 1,279,399 15 % 78.4 % 56 % N/A 9.9 1.03 3.9
Quý 3
(Ước lượng)
2,374,367 1,329,646 15 % 283.0 % 56 % N/A 7.73 0.99 3.9
Quý 4
(Ước lượng)
3,052,854 1,709,598 15 % 47.8 % 56 % N/A 6.88 0.94 3.9

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,981,711 3,535,148 N/A N/A 70 % 7.76 20 % 2 % 9.79 1.99 6.95
2021 5,686,198 4,404,959 14.1 % 24.6 % 77 % 7.46 20 % 2 % 7.86 1.59 6.09
2022 6,947,584 3,509,747 22.2 % -20.3 % 50 % 6.68 14 % 2 % 9.86 1.37 4.98
2023 7,290,651 4,178,505 4.9 % 19.1 % 57 % 7.14 14 % 2 % 8.29 1.18 4.75
2024 8,606,670 3,174,072 18.1 % -24.0 % 36 % 7.86 10 % 1 % 10.91 1.09 4.02
2025
(Ước lượng)
9,875,425 5,031,099 14.7 % 58.5 % 50 % 6.99 14 % 2 % 6.88 0.94 3.51

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.0
PE hiện tại 11.8
PE lớn nhất 5 năm 9.76
PE nhỏ nhất 5 năm 4.54
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,101.3
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 7,709
Tỷ lệ tăng -40.7%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 1.07
PB lớn nhất 5 năm 1.82
PB nhỏ nhất 5 năm 0.63
BVPS 12,162
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 13,378
Tỷ lệ tăng 2.9%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.2
PS hiện tại 3.9
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,330.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 5,726
Tỷ lệ tăng -56.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,395.6
BVPS 12,162
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 30,703
Tỷ lệ tăng 136.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 19,542
Tỷ lệ tăng 50.3%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 12,990
MA20 12,917
MA50 13,031
MA100 11,725
Giá phiên trước đó 12,900
Khuyến nghị N/A

Đường giá vượt lên trên đường SMA20, đây chính là tín hiệu tăng giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,649,100
MA 5 4,011,620
Khối lượng / MA 5 91 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
01/10/2025 Trịnh Mai Vân ĐÃ BÁN 4,877,010 (0.18%)
01/10/2025 Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ MUA 4,877,010 (0.18%)
26/09/2025 Nguyễn Thị Yên ĐÃ BÁN 4,515,750 (0.17%)
14/07/2025 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
07/07/2025 Nguyễn Huy Đức ĐÃ BÁN 93,500 (0.0%)
12/06/2025 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 381,400 (0.01%)
06/05/2025 Trịnh Mai Linh ĐÃ BÁN 10,000,000 (0.38%)
28/04/2025 Trịnh Mai Vân ĐÃ BÁN 18,000,000 (0.68%)
26/03/2025 Trịnh Mai Linh ĐÃ BÁN 50,000,000 (1.88%)
24/03/2025 Trịnh Mai Vân ĐÃ BÁN 45,000,000 (1.69%)
15/01/2025 Nguyễn Huy Đức Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 93,500 (0.0%)
09/01/2025 Phạm Hồng Hải Tổng giám đốc ĐÃ MUA 242,000 (0.01%)
12/06/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
20/03/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 405,000 (0.02%)
07/02/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 427,100 (0.02%)
07/12/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
08/07/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 495,000 (0.02%)
13/05/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 205,000 (0.01%)
08/02/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-08 Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2025-11-11
2025-07-17 Cổ tức năm 2024 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2025-08-07
2024-08-29 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2024-11-30
2023-09-20 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2024-01-05
2021-08-02 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2021-11-08

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%