Kiến thức

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu OCB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 10,750 | -0.9%
SL CP lưu hành 2,465,789,152
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 56%
PE hiện tại 9.04 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.82 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,180,569 885,522 N/A N/A 75 % 8.59 359.1
Quý 2 1,122,850 605,696 N/A N/A 53 % 7.07 245.6
Quý 3 1,087,497 517,342 N/A N/A 47 % 7.35 209.8
Quý 4 1,590,795 1,526,588 N/A N/A 95 % 7.76 20 % 619.1 1,433.7 7.5 5.32
2021 Quý 1 1,366,274 1,011,752 15.7 % 14.3 % 74 % 7.68 20 % 410.3 1,484.9 7.24 5.13
Quý 2 1,433,891 1,107,922 27.7 % 82.9 % 77 % 7.56 21 % 449.3 1,688.5 6.37 4.84
Quý 3 1,354,980 885,158 24.6 % 71.1 % 65 % 7.21 22 % 359.0 1,837.7 5.85 4.61
Quý 4 1,531,053 1,400,127 -3.8 % -8.3 % 91 % 7.46 20 % 567.8 1,786.4 6.02 4.66
2022 Quý 1 1,670,025 668,259 22.2 % -34.0 % 40 % 7.35 18 % 271.0 1,647.1 6.53 4.43
Quý 2 1,701,758 722,469 18.7 % -34.8 % 42 % 7.16 16 % 293.0 1,490.8 7.21 4.24
Quý 3 1,748,916 727,299 29.1 % -17.8 % 41 % 7.09 15 % 295.0 1,426.8 7.53 3.99
Quý 4 1,826,885 1,391,720 19.3 % -0.6 % 76 % 6.68 14 % 564.4 1,423.4 7.55 3.82
2023 Quý 1 1,750,549 786,411 4.8 % 17.7 % 44 % 6.64 14 % 318.9 1,471.3 7.31 3.77
Quý 2 1,817,893 1,260,937 6.8 % 74.5 % 69 % 6.75 15 % 511.4 1,689.7 6.36 3.71
Quý 3 1,865,416 1,083,201 6.7 % 48.9 % 58 % 6.65 16 % 439.3 1,834.0 5.86 3.65
Quý 4 1,856,793 1,047,956 1.6 % -24.7 % 56 % 7.14 14 % 425.0 1,694.6 6.34 3.64
2024 Quý 1 1,900,703 953,593 8.6 % 21.3 % 50 % 7.03 15 % 386.7 1,762.4 6.1 3.56
Quý 2 1,986,644 716,960 9.3 % -43.1 % 36 % 6.93 13 % 290.8 1,541.8 6.97 3.48
Quý 3 2,064,667 347,197 10.7 % -67.9 % 16 % 7.71 10 % 140.8 1,243.3 8.65 3.39
Quý 4 2,654,656 1,156,322 43.0 % 10.3 % 43 % 7.86 10 % 468.9 1,287.2 8.35 3.08
2025 Quý 1 2,163,563 712,456 13.8 % -25.3 % 32 % 7.93 9 % 288.9 1,189.5 9.04 2.99
Quý 2
(Ước lượng)
2,284,641 1,279,399 15 % 78.4 % 56 % N/A 7.58 0.79 2.99
Quý 3
(Ước lượng)
2,374,367 1,329,646 15 % 283.0 % 56 % N/A 5.92 0.76 2.99
Quý 4
(Ước lượng)
3,052,854 1,709,598 15 % 47.8 % 56 % N/A 5.27 0.72 2.99

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,981,711 3,535,148 N/A N/A 70 % 7.76 20 % 2 % 7.5 1.52 5.32
2021 5,686,198 4,404,959 14.1 % 24.6 % 77 % 7.46 20 % 2 % 6.02 1.22 4.66
2022 6,947,584 3,509,747 22.2 % -20.3 % 50 % 6.68 14 % 2 % 7.55 1.05 3.82
2023 7,290,651 4,178,505 4.9 % 19.1 % 57 % 7.14 14 % 2 % 6.34 0.9 3.64
2024 8,606,670 3,174,072 18.1 % -24.0 % 36 % 7.86 10 % 1 % 8.35 0.84 3.08
2025
(Ước lượng)
9,875,425 5,031,099 14.7 % 58.5 % 50 % 6.99 14 % 2 % 5.27 0.72 2.68

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.3
PE hiện tại 9.04
PE lớn nhất 5 năm 10.3
PE nhỏ nhất 5 năm 4.79
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,189.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 8,683
Tỷ lệ tăng -19.2%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 0.82
PB lớn nhất 5 năm 1.92
PB nhỏ nhất 5 năm 0.67
BVPS 13,135
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 14,448
Tỷ lệ tăng 34.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.0
PS hiện tại 2.99
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,597.0
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 4,758
Tỷ lệ tăng -55.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,507.6
BVPS 13,135
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 33,167
Tỷ lệ tăng 208.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 21,108
Tỷ lệ tăng 96.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 10,830
MA20 10,620
MA50 10,771
MA100 10,934
Giá phiên trước đó 10,850
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong trung hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 2,295,100
MA 5 2,675,640
Khối lượng / MA 5 86 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
06/05/2025 Trịnh Mai Linh ĐÃ BÁN 10,000,000 (0.41%)
28/04/2025 Trịnh Mai Vân ĐÃ BÁN 18,000,000 (0.73%)
26/03/2025 Trịnh Mai Linh ĐÃ BÁN 50,000,000 (2.03%)
24/03/2025 Trịnh Mai Vân ĐÃ BÁN 45,000,000 (1.82%)
15/01/2025 Nguyễn Huy Đức Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 93,500 (0.0%)
09/01/2025 Phạm Hồng Hải Tổng giám đốc ĐÃ MUA 242,000 (0.01%)
12/06/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
20/03/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 405,000 (0.02%)
07/02/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 427,100 (0.02%)
07/12/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
08/07/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 495,000 (0.02%)
13/05/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 205,000 (0.01%)
08/02/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-08-29 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2024-11-30
2023-09-20 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2024-01-05
2021-08-02 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2021-11-08

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%