Kiến thức

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

Ngày cập nhật thông tin: 21/03/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu OCB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 11,000 | 0.0%
SL CP lưu hành 2,465,789,152
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 15%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 57%
PE hiện tại 8.55 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.86 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,180,569 885,522 N/A N/A 75 % 8.59 359.1
Quý 2 1,122,850 605,696 N/A N/A 53 % 7.07 245.6
Quý 3 1,087,497 517,342 N/A N/A 47 % 7.35 209.8
Quý 4 1,590,795 1,526,588 N/A N/A 95 % 7.76 20 % 619.1 1,433.7 7.67 5.44
2021 Quý 1 1,366,274 1,011,752 15.7 % 14.3 % 74 % 7.68 20 % 410.3 1,484.9 7.41 5.25
Quý 2 1,433,891 1,107,922 27.7 % 82.9 % 77 % 7.56 21 % 449.3 1,688.5 6.51 4.95
Quý 3 1,354,980 885,158 24.6 % 71.1 % 65 % 7.21 22 % 359.0 1,837.7 5.99 4.72
Quý 4 1,531,053 1,400,127 -3.8 % -8.3 % 91 % 7.46 20 % 567.8 1,786.4 6.16 4.77
2022 Quý 1 1,670,025 668,259 22.2 % -34.0 % 40 % 7.35 18 % 271.0 1,647.1 6.68 4.53
Quý 2 1,701,758 722,469 18.7 % -34.8 % 42 % 7.16 16 % 293.0 1,490.8 7.38 4.33
Quý 3 1,748,916 727,299 29.1 % -17.8 % 41 % 7.09 15 % 295.0 1,426.8 7.71 4.08
Quý 4 1,826,885 1,391,720 19.3 % -0.6 % 76 % 6.68 14 % 564.4 1,423.4 7.73 3.9
2023 Quý 1 1,750,549 786,411 4.8 % 17.7 % 44 % 6.64 14 % 318.9 1,471.3 7.48 3.86
Quý 2 1,817,893 1,260,937 6.8 % 74.5 % 69 % 6.75 15 % 511.4 1,689.7 6.51 3.8
Quý 3 1,865,416 1,083,201 6.7 % 48.9 % 58 % 6.65 16 % 439.3 1,834.0 6.0 3.74
Quý 4 1,856,793 1,047,956 1.6 % -24.7 % 56 % 7.14 14 % 425.0 1,694.6 6.49 3.72
2024 Quý 1 1,900,703 953,593 8.6 % 21.3 % 50 % 7.03 15 % 386.7 1,762.4 6.24 3.65
Quý 2 1,986,644 716,960 9.3 % -43.1 % 36 % 6.93 13 % 290.8 1,541.8 7.13 3.56
Quý 3 2,064,667 347,197 10.7 % -67.9 % 16 % 7.71 10 % 140.8 1,243.3 8.85 3.47
Quý 4 2,654,656 1,156,322 43.0 % 10.3 % 43 % 7.86 10 % 468.9 1,287.2 8.55 3.15
2025 Quý 1
(Ước lượng)
2,185,808 1,245,911 15 % 30.7 % 57 % N/A 7.82 0.82 3.15
Quý 2
(Ước lượng)
2,284,641 1,302,245 15 % 81.6 % 57 % N/A 6.69 0.79 3.15
Quý 3
(Ước lượng)
2,374,367 1,353,389 15 % 289.8 % 57 % N/A 5.36 0.76 3.15
Quý 4
(Ước lượng)
3,052,854 1,740,127 15 % 50.5 % 57 % N/A 4.81 0.73 3.15

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 4,981,711 3,535,148 N/A N/A 70 % 7.76 20 % 2 % 7.67 1.56 5.44
2021 5,686,198 4,404,959 14.1 % 24.6 % 77 % 7.46 20 % 2 % 6.16 1.24 4.77
2022 6,947,584 3,509,747 22.2 % -20.3 % 50 % 6.68 14 % 2 % 7.73 1.07 3.9
2023 7,290,651 4,178,505 4.9 % 19.1 % 57 % 7.14 14 % 2 % 6.49 0.92 3.72
2024 8,606,670 3,174,072 18.1 % -24.0 % 36 % 7.86 10 % 1 % 8.55 0.86 3.15
2025
(Ước lượng)
9,897,670 5,641,672 15.0 % 77.7 % 57 % 6.67 15 % 2 % 4.81 0.73 2.74

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.2
PE hiện tại 8.55
PE lớn nhất 5 năm 10.3
PE nhỏ nhất 5 năm 4.79
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,287.2
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 9,267
Tỷ lệ tăng -15.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.1
PB hiện tại 0.86
PB lớn nhất 5 năm 1.92
PB nhỏ nhất 5 năm 0.67
BVPS 12,844
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 14,128
Tỷ lệ tăng 28.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.2
PS hiện tại 3.15
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,490.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 5,406
Tỷ lệ tăng -50.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,525.2
BVPS 12,844
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 33,554
Tỷ lệ tăng 205.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 20,994
Tỷ lệ tăng 90.9%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 11,230
MA20 11,290
MA50 11,151
MA100 11,002
Giá phiên trước đó 11,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 3,122,300
MA 5 3,412,860
Khối lượng / MA 5 91 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
15/01/2025 Nguyễn Huy Đức Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 93,500 (0.0%)
09/01/2025 Phạm Hồng Hải Tổng giám đốc ĐÃ MUA 242,000 (0.01%)
12/06/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
20/03/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 405,000 (0.02%)
07/02/2024 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 427,100 (0.02%)
07/12/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)
08/07/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 495,000 (0.02%)
13/05/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 205,000 (0.01%)
08/02/2023 Nguyễn Việt Triều ĐÃ BÁN 500,000 (0.02%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-08-29 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 2024-11-30
2023-09-20 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 2:1 2024-01-05
2021-08-02 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:25 2021-11-08

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.35 20% 6.94 1.4 25,936 -0.6% 26,159 0.2%
TCB 5.62 15% 8.98 1.31 23,458 -14.2% 25,128 -8.1%
STB 12.61 18% 7.22 1.33 57,788 49.5% 34,992 -9.5%
MBB 8.64 19% 6.55 1.27 28,560 17.5% 26,856 10.5%
ABB 11.58 4% 13.9 0.6 12,156 48.2% 10,859 32.4%
OCB 7.86 10% 8.55 0.86 9,267 -15.8% 14,128 28.4%
TPB 10.12 16% 6.42 1.04 18,161 23.1% 18,500 25.4%
BID 18.1 17% 11.23 1.92 62,167 57.6% 51,455 30.4%
VIB 10.78 17% 8.39 1.44 17,653 -13.0% 22,483 10.8%
SHB 11.92 16% 5.19 0.83 18,569 58.0% 17,076 45.3%
SSI 1.74 11% 18.49 1.95 30,062 13.0% 31,450 18.2%
VND 1.25 9% 13.6 1.19 19,189 25.0% 24,606 60.3%
SHS 0.25 9% 12.05 1.09 20,034 33.6% 22,052 47.0%
HCM 2.0 10% 22.19 2.21 26,280 -18.0% 27,561 -14.0%
BVH 9.69 9% 18.87 1.67 57,297 8.1% 50,665 -4.4%
CTG 14.91 17% 8.82 1.49 42,471 2.1% 36,299 -12.7%
HDB 11.31 23% 6.33 1.42 30,309 31.2% 24,316 5.3%
VCB 9.48 17% 16.5 2.81 95,554 43.0% 109,530 64.0%
VPB 5.27 11% 9.86 1.06 23,256 18.7% 27,844 42.1%
MBS 2.2 11% 23.8 2.56 24,014 -22.3% 24,122 -21.9%
BVS 1.3 7% 17.48 1.18 22,249 -44.5% 23,701 -40.9%
MIG 3.62 11% 14.4 1.61 17,294 -0.0% 16,092 -7.0%
ORS 1.86 10% 10.9 1.05 25,386 106.4% 24,502 99.2%
VIX 0.22 4% 27.04 1.12 15,099 22.8% 28,602 132.5%
MSB 7.7 15% 5.58 0.84 15,496 30.8% 15,577 31.5%
VCI 1.05 7% 30.91 2.17 35,890 -8.4% 45,065 15.0%
BSI 1.04 8% 29.86 2.44 43,702 -21.0% 43,116 -22.0%