Kiến thức

Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TPB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 13,300 | -1.5%
SL CP lưu hành 2,641,956,196
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 16%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 47%
PE hiện tại 5.58 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 0.89 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,727,524 809,289 N/A N/A 46 % 11.74 306.3
Quý 2 1,764,509 818,718 N/A N/A 46 % 11.53 309.9
Quý 3 1,708,234 791,509 N/A N/A 46 % 11.53 299.6
Quý 4 2,088,466 1,090,578 N/A N/A 52 % 11.32 21 % 412.8 1,328.6 10.01 4.82
2021 Quý 1 2,263,489 1,138,029 31.0 % 40.6 % 50 % 11.04 21 % 430.8 1,453.0 9.15 4.49
Quý 2 2,526,602 1,268,915 43.2 % 55.0 % 50 % 10.94 21 % 480.3 1,623.4 8.19 4.09
Quý 3 2,345,634 1,109,879 37.3 % 40.2 % 47 % 9.51 19 % 420.1 1,743.9 7.63 3.81
Quý 4 2,810,324 1,315,133 34.6 % 20.6 % 46 % 10.27 19 % 497.8 1,828.9 7.27 3.53
2022 Quý 1 2,831,379 1,299,400 25.1 % 14.2 % 45 % 10.05 18 % 491.8 1,890.0 7.04 3.34
Quý 2 3,034,868 1,731,843 20.1 % 36.5 % 57 % 9.71 19 % 655.5 2,065.2 6.44 3.19
Quý 3 2,740,672 1,711,622 16.8 % 54.2 % 62 % 9.36 20 % 647.9 2,293.0 5.8 3.08
Quý 4 2,779,678 1,519,328 -1.1 % 15.5 % 54 % 9.19 19 % 575.1 2,370.3 5.61 3.09
2023 Quý 1 2,736,874 1,413,242 -3.3 % 8.8 % 51 % 9.2 19 % 534.9 2,413.4 5.51 3.11
Quý 2 2,729,027 1,293,167 -10.1 % -25.3 % 47 % 10.08 19 % 489.5 2,247.3 5.92 3.2
Quý 3 2,962,701 1,262,841 8.1 % -26.2 % 42 % 9.63 17 % 478.0 2,077.5 6.4 3.14
Quý 4 3,996,093 493,932 43.8 % -67.5 % 12 % 9.89 14 % 187.0 1,689.3 7.87 2.83
2024 Quý 1 3,427,386 1,462,797 25.2 % 3.5 % 42 % 9.41 13 % 553.7 1,708.1 7.79 2.68
Quý 2 3,236,773 1,522,707 18.6 % 17.8 % 47 % 9.15 13 % 576.4 1,795.0 7.41 2.58
Quý 3 3,173,833 1,383,026 7.1 % 9.5 % 43 % 9.61 13 % 523.5 1,840.5 7.23 2.54
Quý 4 3,068,148 1,705,193 -23.2 % 245.2 % 55 % 10.12 16 % 645.4 2,298.9 5.79 2.72
2025 Quý 1 3,383,618 1,686,692 -1.3 % 15.3 % 49 % 8.85 16 % 638.4 2,383.7 5.58 2.73
Quý 2
(Ước lượng)
3,754,657 1,764,689 16 % 15.9 % 47 % N/A 5.37 0.85 2.73
Quý 3
(Ước lượng)
3,681,646 1,730,374 16 % 25.1 % 47 % N/A 5.1 0.82 2.73
Quý 4
(Ước lượng)
3,559,052 1,672,754 16 % -1.9 % 47 % N/A 5.13 0.79 2.73

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 7,288,733 3,510,094 N/A N/A 48 % 11.32 21 % 2 % 10.01 2.1 4.82
2021 9,946,049 4,831,956 36.5 % 37.7 % 48 % 10.27 19 % 2 % 7.27 1.35 3.53
2022 11,386,597 6,262,193 14.5 % 29.6 % 54 % 9.19 19 % 2 % 5.61 1.09 3.09
2023 12,424,695 4,463,182 9.1 % -28.7 % 35 % 9.89 14 % 1 % 7.87 1.07 2.83
2024 12,906,140 6,073,723 3.9 % 36.1 % 47 % 10.12 16 % 1 % 5.79 0.93 2.72
2025
(Ước lượng)
14,378,973 6,854,509 11.4 % 12.9 % 47 % 7.82 15 % 2 % 5.13 0.79 2.44

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.8
PE hiện tại 5.58
PE lớn nhất 5 năm 12.66
PE nhỏ nhất 5 năm 4.43
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,383.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 18,592
Tỷ lệ tăng 39.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.3
PB hiện tại 0.89
PB lớn nhất 5 năm 2.24
PB nhỏ nhất 5 năm 0.83
BVPS 14,948
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 19,432
Tỷ lệ tăng 46.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 3.3
PS hiện tại 2.73
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,868.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 7,866
Tỷ lệ tăng -40.9%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,934.4
BVPS 14,948
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 42,556
Tỷ lệ tăng 220.0%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 25,506
Tỷ lệ tăng 91.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 13,470
MA20 13,675
MA50 14,040
MA100 15,248
Giá phiên trước đó 13,500
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 15,410,500
MA 5 11,679,140
Khối lượng / MA 5 132 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
25/09/2024 Đỗ Quỳnh Anh ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
06/12/2023 CTCP Phát triển Bất động sản Dragon ĐÃ MUA 27,609,200 (1.05%)
30/06/2023 Công ty TNHH JB ĐÃ MUA 2,090 (0.0%)
24/05/2023 Nguyễn Trung Kiên ĐÃ MUA 14,500 (0.0%)
15/03/2023 Công đoàn Ngân hàng TMCP Tiên Phong ĐÃ MUA 227,000 (0.01%)
23/02/2023 CTCP Quản lý Quỹ đầu tư FPT ĐÃ BÁN 783,322 (0.03%)
30/01/2023 SBI Ven Holdings Pte. Ltd. ĐÃ MUA 1,000 (0.0%)
03/01/2023 Công đoàn Ngân hàng TMCP Tiên Phong ĐÃ BÁN 95,300 (0.0%)
06/12/2022 SBI Ven Holdings Pte. Ltd. ĐÃ MUA 220,678 (0.01%)
06/12/2022 CTCP Quản lý Quỹ đầu tư FPT ĐÃ BÁN 216,678 (0.01%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-05-13 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-05-23
2024-09-23 Cổ tức đợt 2/2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2024-12-24
2024-06-20 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-07-11
2023-06-09 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:39,2 2023-07-07
2023-03-20 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 2500đ/CP 2023-04-03
2021-12-20 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2022-01-13
2020-11-30 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:2,2 2020-12-04
2020-11-30 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2020-12-04
2018-12-07 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:19,7 2018-12-14
2018-12-07 Cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8,4 2019-03-10

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%