Kiến thức

Tập đoàn Bảo Việt (BVH)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 16:02
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu BVH
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 54,800 | 2.6%
SL CP lưu hành 742,322,764
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 3%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 4%
PE hiện tại 18.63 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.68 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 7,878,585 119,371 N/A N/A 1 % 5.66 160.8
Quý 2 8,214,740 508,079 N/A N/A 6 % 5.73 684.4
Quý 3 8,736,258 460,553 N/A N/A 5 % 5.93 620.4
Quý 4 9,655,436 456,571 N/A N/A 4 % 6.09 7 % 615.1 2,080.7 26.34 1.18
2021 Quý 1 8,709,020 469,132 10.5 % 293.0 % 5 % 5.89 9 % 632.0 2,551.9 21.47 1.15
Quý 2 9,514,009 419,708 15.8 % -17.4 % 4 % 5.88 8 % 565.4 2,432.9 22.52 1.11
Quý 3 8,984,567 423,208 2.8 % -8.1 % 4 % 6.46 8 % 570.1 2,382.5 23.0 1.1
Quý 4 10,043,536 524,539 4.0 % 14.9 % 5 % 6.7 8 % 706.6 2,474.1 22.15 1.09
2022 Quý 1 9,727,370 480,945 11.7 % 2.5 % 4 % 7.15 8 % 647.9 2,490.0 22.01 1.06
Quý 2 10,333,860 308,607 8.6 % -26.5 % 2 % 7.48 8 % 415.7 2,340.4 23.41 1.04
Quý 3 10,048,469 384,173 11.8 % -9.2 % 3 % 7.24 7 % 517.5 2,287.8 23.95 1.01
Quý 4 10,588,349 341,516 5.4 % -34.9 % 3 % 8.47 7 % 460.1 2,041.2 26.85 1.0
2023 Quý 1 9,846,491 528,160 1.2 % 9.8 % 5 % 9.11 7 % 711.5 2,104.8 26.04 1.0
Quý 2 9,891,174 405,410 -4.3 % 31.4 % 4 % 8.97 7 % 546.1 2,235.2 24.52 1.01
Quý 3 9,726,325 433,660 -3.2 % 12.9 % 4 % 8.54 8 % 584.2 2,301.9 23.81 1.02
Quý 4 10,570,319 358,606 -0.2 % 5.0 % 3 % 8.97 8 % 483.1 2,324.9 23.57 1.02
2024 Quý 1 9,618,629 585,772 -2.3 % 10.9 % 6 % 9.24 8 % 789.1 2,402.5 22.81 1.02
Quý 2 9,990,730 426,632 1.0 % 5.2 % 4 % 9.11 8 % 574.7 2,431.1 22.54 1.02
Quý 3 9,746,437 536,556 0.2 % 23.7 % 5 % 9.03 8 % 722.8 2,569.7 21.33 1.02
Quý 4 10,506,408 536,031 -0.6 % 49.5 % 5 % 9.69 9 % 722.1 2,808.7 19.51 1.02
2025 Quý 1 9,974,028 683,910 3.7 % 16.8 % 6 % 9.54 9 % 921.3 2,940.9 18.63 1.01
Quý 2
(Ước lượng)
10,290,452 411,618 3 % -3.5 % 4 % N/A 18.76 1.65 1.01
Quý 3
(Ước lượng)
10,038,830 401,553 3 % -25.2 % 4 % N/A 20.01 1.62 1.01
Quý 4
(Ước lượng)
10,821,600 432,864 3 % -19.2 % 4 % N/A 21.08 1.59 1.01

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 34,485,019 1,544,574 N/A N/A 4 % 6.09 7 % 1 % 26.34 1.96 1.18
2021 37,251,132 1,836,587 8.0 % 18.9 % 4 % 6.7 8 % 1 % 22.15 1.85 1.09
2022 40,698,048 1,515,241 9.3 % -17.5 % 3 % 8.47 7 % 0.75 % 26.85 1.91 1.0
2023 40,034,309 1,725,836 -1.6 % 13.9 % 4 % 8.97 8 % 0.78 % 23.57 1.83 1.02
2024 39,862,204 2,084,991 -0.4 % 20.8 % 5 % 9.69 9 % 0.83 % 19.51 1.73 1.02
2025
(Ước lượng)
41,124,910 1,929,945 3.2 % -7.4 % 4 % 9.07 8 % 0.75 % 21.08 1.59 0.99

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 20.2
PE hiện tại 18.63
PE lớn nhất 5 năm 30.54
PE nhỏ nhất 5 năm 13.3
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,940.9
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 59,406
Tỷ lệ tăng 8.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.6
PB hiện tại 1.68
PB lớn nhất 5 năm 2.28
PB nhỏ nhất 5 năm 1.07
BVPS 32,698
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 52,316
Tỷ lệ tăng -4.5%
P/S
PS trung bình 5 năm 1.0
PS hiện tại 1.01
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 54,178.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 2,940
Tỷ lệ tăng -94.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,409.6
BVPS 32,698
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 53,011
Tỷ lệ tăng -3.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 42,104
Tỷ lệ tăng -23.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 53,960
MA20 56,370
MA50 56,467
MA100 53,473
Giá phiên trước đó 53,400
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 240,900
MA 5 269,900
Khối lượng / MA 5 89 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
18/08/2025 Công đoàn Tập đoàn Bảo Việt ĐÃ MUA 12,814 (0.0%)
23/10/2023 CTCP Chứng khoán Bảo Việt ĐÃ BÁN 7,000 (0.0%)
31/12/2022 Công đoàn Tập đoàn Bảo Việt ĐÃ MUA 6,178 (0.0%)
17/08/2022 Công đoàn Tập đoàn Bảo Việt ĐÃ MUA 13,669 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-11-19 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 1003,7đ/CP 2024-12-20
2023-11-27 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 954đ/CP 2023-12-28
2022-11-25 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 3026,1đ/CP 2022-12-28
2021-11-08 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 898,5đ/CP 2021-11-30
2020-10-20 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2020-11-10
2019-11-15 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2019-12-10
2018-08-02 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-08-31
2017-08-02 Cổ tức đợt 1/2016 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2017-08-31
2016-06-28 Cổ tức đợt 1/2015 bằng tiền, tỷ lệ 800đ/CP 2016-07-29
2015-05-21 Cổ tức đợt 1/2014 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2015-06-25

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%