Kiến thức

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (STB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu STB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 41,100 | -1.7%
SL CP lưu hành 1,885,215,716
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 28%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 32%
PE hiện tại 7.13 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.34 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 2,839,877 785,741 N/A N/A 27 % 15.67 416.8
Quý 2 2,637,199 343,370 N/A N/A 13 % 16.56 182.1
Quý 3 3,035,858 716,260 N/A N/A 23 % 16.2 379.9
Quý 4 3,013,620 836,610 N/A N/A 27 % 16.01 9 % 443.8 1,422.6 28.89 6.72
2021 Quý 1 3,008,364 801,062 5.9 % 1.9 % 26 % 15.73 9 % 424.9 1,430.8 28.73 6.63
Quý 2 3,148,209 1,112,839 19.4 % 224.1 % 35 % 15.61 11 % 590.3 1,838.9 22.35 6.35
Quý 3 3,313,028 639,728 9.1 % -10.7 % 19 % 13.81 10 % 339.3 1,798.3 22.85 6.21
Quý 4 2,494,886 857,867 -17.2 % 2.5 % 34 % 14.21 10 % 455.0 1,809.6 22.71 6.48
2022 Quý 1 2,739,459 1,274,076 -8.9 % 59.0 % 46 % 14.57 11 % 675.8 2,060.5 19.95 6.62
Quý 2 2,602,299 803,889 -17.3 % -27.8 % 30 % 14.4 10 % 426.4 1,896.6 21.67 6.95
Quý 3 5,761,978 1,211,607 73.9 % 89.4 % 21 % 14.27 11 % 642.7 2,200.0 18.68 5.7
Quý 4 6,043,398 1,751,123 142.2 % 104.1 % 28 % 14.33 13 % 928.9 2,673.8 15.37 4.52
2023 Quý 1 5,836,702 1,899,957 113.1 % 49.1 % 32 % 13.71 14 % 1,007.8 3,005.8 13.67 3.83
Quý 2 5,751,435 1,925,126 121.0 % 139.5 % 33 % 13.89 16 % 1,021.2 3,600.5 11.42 3.31
Quý 3 4,851,108 1,634,592 -15.8 % 34.9 % 33 % 13.9 16 % 867.1 3,824.9 10.75 3.45
Quý 4 5,633,088 2,258,942 -6.8 % 29.0 % 40 % 13.75 17 % 1,198.2 4,094.3 10.04 3.51
2024 Quý 1 5,950,840 2,111,403 2.0 % 11.1 % 35 % 13.48 17 % 1,120.0 4,206.4 9.77 3.49
Quý 2 6,116,566 2,176,839 6.3 % 13.1 % 35 % 13.62 17 % 1,154.7 4,340.0 9.47 3.44
Quý 3 6,365,108 2,201,173 31.2 % 34.7 % 34 % 12.71 17 % 1,167.6 4,640.5 8.86 3.22
Quý 4 6,099,184 3,598,078 8.3 % 59.3 % 58 % 12.61 18 % 1,908.6 5,350.8 7.68 3.16
2025 Quý 1 6,863,173 2,896,692 15.3 % 37.2 % 42 % 12.08 19 % 1,536.5 5,767.4 7.13 3.05
Quý 2
(Ước lượng)
7,829,204 2,505,345 28 % 15.1 % 32 % N/A 6.92 1.28 3.05
Quý 3
(Ước lượng)
8,147,338 2,607,148 28 % 18.4 % 32 % N/A 6.68 1.23 3.05
Quý 4
(Ước lượng)
7,806,956 2,498,226 28 % -30.6 % 32 % N/A 7.37 1.18 3.05

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 11,526,554 2,681,981 N/A N/A 23 % 16.01 9 % 0.54 % 28.89 2.68 6.72
2021 11,964,487 3,411,496 3.8 % 27.2 % 28 % 14.21 10 % 0.65 % 22.71 2.26 6.48
2022 17,147,134 5,040,695 43.3 % 47.8 % 29 % 14.33 13 % 0.85 % 15.37 2.01 4.52
2023 22,072,333 7,718,617 28.7 % 53.1 % 34 % 13.75 17 % 1 % 10.04 1.69 3.51
2024 24,531,698 10,087,493 11.1 % 30.7 % 41 % 12.61 18 % 1 % 7.68 1.41 3.16
2025
(Ước lượng)
30,646,671 10,507,411 24.9 % 4.2 % 34 % 10.68 16 % 1 % 7.37 1.18 2.53

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 10.7
PE hiện tại 7.13
PE lớn nhất 5 năm 23.62
PE nhỏ nhất 5 năm 5.74
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,767.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 61,711
Tỷ lệ tăng 50.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 1.34
PB lớn nhất 5 năm 2.1
PB nhỏ nhất 5 năm 0.5
BVPS 30,693
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 36,831
Tỷ lệ tăng -10.4%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.8
PS hiện tại 3.05
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 13,496.6
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 27,683
Tỷ lệ tăng -32.6%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 3,216.8
BVPS 30,693
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 70,769
Tỷ lệ tăng 72.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 47,132
Tỷ lệ tăng 14.7%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 40,240
MA20 39,850
MA50 38,882
MA100 38,082
Giá phiên trước đó 41,800
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 9,149,500
MA 5 16,394,380
Khối lượng / MA 5 56 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/02/2025 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 1,110,900 (0.06%)
28/03/2024 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 4,000,000 (0.21%)
05/02/2024 Lìu Đăng Khoa ĐÃ MUA 814,700 (0.04%)
06/11/2023 CTBC Vietnam Equity Fund ĐÃ MUA 3,000,000 (0.16%)
06/11/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 1,000,000 (0.05%)
19/10/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ MUA 250,000 (0.01%)
19/10/2023 Norges Bank ĐÃ MUA 1,000,000 (0.05%)
19/10/2023 Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ MUA 2,250,000 (0.12%)
03/07/2023 Norges Bank ĐÃ BÁN 236,500 (0.01%)
03/07/2023 Norges Bank ĐÃ BÁN 236,500 (0.01%)
25/05/2023 Amersham Industries Ltd ĐÃ BÁN 250,000 (0.01%)
25/05/2023 KB Vietnam Focus Balanced Fund ĐÃ MUA 50,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2015-10-16 Cổ tức năm 2013 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:8 2015-10-28
2015-10-16 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:12 2015-10-28
2015-10-16 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:1,3 2015-10-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%