Kiến thức

CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 16:47
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VCI
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 36,500 | -1.4%
SL CP lưu hành 718,099,480
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 36%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 30%
PE hiện tại 26.01 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.08 (nhỏ hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 379,075 118,581 N/A N/A 31 % 0.98 165.1
Quý 2 406,844 205,053 N/A N/A 50 % 0.69 285.5
Quý 3 279,793 95,465 N/A N/A 34 % 0.69 132.9
Quý 4 663,879 349,813 N/A N/A 52 % 0.85 17 % 487.1 1,070.8 34.09 15.15
2021 Quý 1 777,811 291,858 105.2 % 146.1 % 37 % 0.92 19 % 406.4 1,312.1 27.82 12.32
Quý 2 877,189 410,269 115.6 % 100.1 % 46 % 1.17 22 % 571.3 1,597.8 22.84 10.09
Quý 3 919,376 329,295 228.6 % 244.9 % 35 % 1.16 22 % 458.6 1,923.5 18.98 8.09
Quý 4 1,132,693 467,297 70.6 % 33.6 % 41 % 1.54 23 % 650.7 2,087.1 17.49 7.07
2022 Quý 1 796,612 417,162 2.4 % 42.9 % 52 % 1.38 23 % 580.9 2,261.6 16.14 7.03
Quý 2 1,041,866 300,702 18.8 % -26.7 % 28 % 1.3 21 % 418.7 2,109.0 17.31 6.74
Quý 3 521,618 122,681 -43.3 % -62.7 % 23 % 1.38 20 % 170.8 1,821.3 20.04 7.5
Quý 4 796,147 28,433 -29.7 % -93.9 % 3 % 1.19 13 % 39.6 1,210.1 30.16 8.3
2023 Quý 1 499,210 73,054 -37.3 % -82.5 % 14 % 1.18 8 % 101.7 730.9 49.94 9.17
Quý 2 500,868 116,897 -51.9 % -61.1 % 23 % 0.97 5 % 162.8 475.0 76.84 11.31
Quý 3 666,687 179,003 27.8 % 45.9 % 26 % 1.32 5 % 249.3 553.4 65.96 10.64
Quý 4 805,696 122,951 1.2 % 332.4 % 15 % 1.34 7 % 171.2 685.0 53.28 10.6
2024 Quý 1 806,317 197,756 61.5 % 170.7 % 24 % 1.39 8 % 275.4 858.7 42.51 9.43
Quý 2 915,852 279,207 82.9 % 138.8 % 30 % 1.61 9 % 388.8 1,084.7 33.65 8.2
Quý 3 974,361 215,352 46.1 % 20.3 % 22 % 1.36 9 % 299.9 1,135.3 32.15 7.48
Quý 4 998,996 218,377 24.0 % 77.6 % 21 % 1.05 7 % 304.1 1,268.2 28.78 7.09
2025 Quý 1 850,929 294,868 5.5 % 49.1 % 34 % 0.89 8 % 410.6 1,403.4 26.01 7.01
Quý 2
(Ước lượng)
1,245,559 373,668 36 % 33.8 % 30 % N/A 23.78 2.02 7.01
Quý 3
(Ước lượng)
1,325,131 397,539 36 % 84.6 % 30 % N/A 20.41 1.96 7.01
Quý 4
(Ước lượng)
1,358,635 407,590 36 % 86.6 % 30 % N/A 17.79 1.91 7.01

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,729,591 768,912 N/A N/A 44 % 0.85 17 % 9 % 34.09 5.8 15.15
2021 3,707,069 1,498,719 114.3 % 94.9 % 40 % 1.54 23 % 9 % 17.49 4.01 7.07
2022 3,156,243 868,978 -14.9 % -42.0 % 27 % 1.19 13 % 6 % 30.16 4.04 8.3
2023 2,472,461 491,905 -21.7 % -43.4 % 19 % 1.34 7 % 3 % 53.28 3.56 10.6
2024 3,695,526 910,692 49.5 % 85.1 % 24 % 1.05 7 % 3 % 28.78 2.02 7.09
2025
(Ước lượng)
4,780,254 1,473,665 29.4 % 61.8 % 30 % 0.81 11 % 6 % 17.79 1.91 5.48

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 28.3
PE hiện tại 26.01
PE lớn nhất 5 năm 81.05
PE nhỏ nhất 5 năm 7.08
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,403.4
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 39,716
Tỷ lệ tăng 8.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.5
PB hiện tại 2.08
PB lớn nhất 5 năm 4.87
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 17,519
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 43,797
Tỷ lệ tăng 20.0%
P/S
PS trung bình 5 năm 9.1
PS hiện tại 7.01
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,208.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 12,770
Tỷ lệ tăng -65.0%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,282.0
BVPS 17,519
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 28,204
Tỷ lệ tăng -22.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 22,479
Tỷ lệ tăng -38.4%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 36,940
MA20 36,807
MA50 37,367
MA100 35,923
Giá phiên trước đó 37,000
Khuyến nghị N/A

Đường giá thấp hơn đường SMA20 là tín hiệu giảm giá trong ngắn hạn

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 10,249,600
MA 5 8,563,160
Khối lượng / MA 5 120 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
12/05/2025 Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery ĐÃ BÁN 45,000 (0.01%)
17/01/2025 Đoàn Minh Thiện Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 568,000 (0.08%)
11/09/2024 Trương Nguyễn Thiên Kim ĐÃ BÁN 13,200,000 (1.84%)
28/08/2024 Nguyễn Quang Bảo Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1,515,200 (0.21%)
09/10/2023 Đinh Quang Hoàn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 5,417,000 (0.75%)
07/09/2021 Trần Thị Lan ĐÃ BÁN 1,455,000 (0.2%)
22/06/2021 Tô Hải Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 300,000 (0.04%)
22/06/2021 Trần Thị Lan ĐÃ BÁN 300,000 (0.04%)
04/03/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 212,700 (0.03%)
24/02/2021 Bùi Vũ Hoàng Tuyên Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 13,000 (0.0%)
09/02/2021 Tô Hải Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 190,000 (0.03%)
09/02/2021 Tô Hồng Hà ĐÃ BÁN 190,000 (0.03%)
03/02/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 500,000 (0.07%)
19/01/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 500,000 (0.07%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-06 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2025-02-17
2024-09-12 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2024-12-13
2024-08-15 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2024-08-30
2023-05-15 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-06
2022-12-27 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2023-01-09
2022-08-17 Cổ tức đợt 2/2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2022-09-20
2021-12-17 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-12-29
2021-06-18 Cổ tức đợt 1/2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2021-06-23
2021-04-29 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-05-17
2020-12-22 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-12-31
2020-07-16 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-08-03
2019-05-16 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-06-03
2019-01-25 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-02-14
2018-07-10 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3,5 2018-07-17
2018-07-10 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-07-27
2017-04-27 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2017-05-04
2016-12-14 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2016-12-20

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%