Kiến thức

CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI)

Ngày cập nhật thông tin: 13/10/2025 16:36
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VCI
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 44,000 | 0.0%
SL CP lưu hành 722,600,000
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 36%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 30%
PE hiện tại 31.55 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 2.53 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 379,075 118,581 N/A N/A 31 % 0.98 164.1
Quý 2 406,844 205,053 N/A N/A 50 % 0.69 283.8
Quý 3 279,793 95,465 N/A N/A 34 % 0.69 132.1
Quý 4 663,879 349,813 N/A N/A 52 % 0.85 17 % 484.1 1,064.1 41.35 18.38
2021 Quý 1 777,811 291,858 105.2 % 146.1 % 37 % 0.92 19 % 403.9 1,303.9 33.74 14.94
Quý 2 877,189 410,269 115.6 % 100.1 % 46 % 1.17 22 % 567.8 1,587.9 27.71 12.23
Quý 3 919,376 329,295 228.6 % 244.9 % 35 % 1.16 22 % 455.7 1,911.5 23.02 9.82
Quý 4 1,132,693 467,297 70.6 % 33.6 % 41 % 1.54 23 % 646.7 2,074.1 21.21 8.58
2022 Quý 1 796,612 417,162 2.4 % 42.9 % 52 % 1.38 23 % 577.3 2,247.5 19.58 8.53
Quý 2 1,041,866 300,702 18.8 % -26.7 % 28 % 1.3 21 % 416.1 2,095.8 20.99 8.17
Quý 3 521,618 122,681 -43.3 % -62.7 % 23 % 1.38 20 % 169.8 1,809.9 24.31 9.1
Quý 4 796,147 28,433 -29.7 % -93.9 % 3 % 1.19 13 % 39.3 1,202.6 36.59 10.07
2023 Quý 1 499,210 73,054 -37.3 % -82.5 % 14 % 1.18 8 % 101.1 726.4 60.57 11.12
Quý 2 500,868 116,897 -51.9 % -61.1 % 23 % 0.97 5 % 161.8 472.0 93.22 13.72
Quý 3 666,687 179,003 27.8 % 45.9 % 26 % 1.32 5 % 247.7 549.9 80.01 12.91
Quý 4 805,696 122,951 1.2 % 332.4 % 15 % 1.34 7 % 170.2 680.7 64.64 12.86
2024 Quý 1 806,317 197,756 61.5 % 170.7 % 24 % 1.39 8 % 273.7 853.3 51.56 11.44
Quý 2 915,852 279,207 82.9 % 138.8 % 30 % 1.61 9 % 386.4 1,077.9 40.82 9.95
Quý 3 974,361 215,352 46.1 % 20.3 % 22 % 1.36 9 % 298.0 1,128.2 39.0 9.08
Quý 4 998,996 218,377 24.0 % 77.6 % 21 % 1.05 7 % 302.2 1,260.3 34.91 8.6
2025 Quý 1 850,929 294,868 5.5 % 49.1 % 34 % 0.89 8 % 408.1 1,394.7 31.55 8.5
Quý 2
(Ước lượng)
1,245,559 373,668 36 % 33.8 % 30 % N/A 28.84 2.45 8.5
Quý 3
(Ước lượng)
1,325,131 397,539 36 % 84.6 % 30 % N/A 24.75 2.38 8.5
Quý 4
(Ước lượng)
1,358,635 407,590 36 % 86.6 % 30 % N/A 21.57 2.31 8.5

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 1,729,591 768,912 N/A N/A 44 % 0.85 17 % 9 % 41.35 7.03 18.38
2021 3,707,069 1,498,719 114.3 % 94.9 % 40 % 1.54 23 % 9 % 21.21 4.86 8.58
2022 3,156,243 868,978 -14.9 % -42.0 % 27 % 1.19 13 % 6 % 36.59 4.89 10.07
2023 2,472,461 491,905 -21.7 % -43.4 % 19 % 1.34 7 % 3 % 64.64 4.31 12.86
2024 3,695,526 910,692 49.5 % 85.1 % 24 % 1.05 7 % 3 % 34.91 2.46 8.6
2025
(Ước lượng)
4,780,254 1,473,665 29.4 % 61.8 % 30 % 0.81 11 % 6 % 21.57 2.31 6.65

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 28.2
PE hiện tại 31.55
PE lớn nhất 5 năm 81.0
PE nhỏ nhất 5 năm 7.07
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 1,394.7
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 39,330
Tỷ lệ tăng -10.6%
P/B
PB trung bình 5 năm 2.5
PB hiện tại 2.53
PB lớn nhất 5 năm 4.87
PB nhỏ nhất 5 năm 0.64
BVPS 17,410
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 43,525
Tỷ lệ tăng -1.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 11.0
PS hiện tại 8.5
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 5,175.9
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 15,341
Tỷ lệ tăng -65.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,274.4
BVPS 17,410
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 28,036
Tỷ lệ tăng -36.3%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 22,343
Tỷ lệ tăng -49.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 43,580
MA20 43,152
MA50 44,478
MA100 41,147
Giá phiên trước đó 44,000
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 7,991,300
MA 5 10,089,720
Khối lượng / MA 5 79 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/06/2025 Nguyễn Quang Bảo Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 140,000 (0.02%)
26/06/2025 Đinh Quang Hoàn Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 200,520 (0.03%)
26/06/2025 Bùi Vũ Hoàng Tuyên Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 35,000 (0.0%)
26/06/2025 Đoàn Trần Phương Thảo Kế toán trưởng ĐÃ MUA 35,000 (0.0%)
24/06/2025 Đoàn Minh Thiện Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 200,000 (0.03%)
20/06/2025 Tô Hải Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 250,000 (0.03%)
12/05/2025 Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery ĐÃ BÁN 45,000 (0.01%)
17/01/2025 Đoàn Minh Thiện Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 568,000 (0.08%)
11/09/2024 Trương Nguyễn Thiên Kim ĐÃ BÁN 13,200,000 (1.83%)
28/08/2024 Nguyễn Quang Bảo Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 1,515,200 (0.21%)
09/10/2023 Đinh Quang Hoàn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 5,417,000 (0.75%)
07/09/2021 Trần Thị Lan ĐÃ BÁN 1,455,000 (0.2%)
22/06/2021 Tô Hải Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 300,000 (0.04%)
22/06/2021 Trần Thị Lan ĐÃ BÁN 300,000 (0.04%)
04/03/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 212,700 (0.03%)
24/02/2021 Bùi Vũ Hoàng Tuyên Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 13,000 (0.0%)
09/02/2021 Tô Hải Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 190,000 (0.03%)
09/02/2021 Tô Hồng Hà ĐÃ BÁN 190,000 (0.03%)
03/02/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ MUA 500,000 (0.07%)
19/01/2021 PYN Elite Fund (Non-Ucits) ĐÃ BÁN 500,000 (0.07%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-02-06 Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 250đ/CP 2025-02-17
2024-09-12 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2024-12-13
2024-08-15 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 400đ/CP 2024-08-30
2023-05-15 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-06-06
2022-12-27 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2023-01-09
2022-08-17 Cổ tức đợt 2/2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3 2022-09-20
2021-12-17 Cổ tức đợt 1/2021 bằng tiền, tỷ lệ 1200đ/CP 2021-12-29
2021-06-18 Cổ tức đợt 1/2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2021-06-23
2021-04-29 Cổ tức đợt 2/2020 bằng tiền, tỷ lệ 2000đ/CP 2021-05-17
2020-12-22 Cổ tức đợt 1/2020 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2020-12-31
2020-07-16 Cổ tức đợt 1/2019 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2020-08-03
2019-05-16 Cổ tức đợt 2/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-06-03
2019-01-25 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2019-02-14
2018-07-10 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:3,5 2018-07-17
2018-07-10 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2018-07-27
2017-04-27 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2017-05-04
2016-12-14 Cổ tức đợt 2/2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2016-12-20

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.16 1.55 21,281 -19.1% 23,732 -9.8%
TCB 5.43 14% 13.61 1.88 23,090 -43.4% 26,071 -36.1%
STB 12.08 19% 10.51 1.97 61,134 0.9% 36,831 -39.2%
MBB 8.35 20% 8.83 1.76 20,212 -25.3% 18,424 -31.9%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.76 1.06 7,709 -40.5% 13,378 3.3%
TPB 8.85 16% 8.05 1.28 18,592 -3.2% 19,432 1.2%
BID 17.32 16% 11.26 1.78 50,986 28.8% 44,410 12.1%
VIB 10.36 16% 9.54 1.56 14,682 -26.6% 19,231 -3.8%
SHB 11.86 15% 8.71 1.35 14,466 -19.6% 13,382 -25.7%
SSI 2.03 10% 29.33 3.07 30,472 -25.7% 32,028 -21.9%
VND 1.49 7% 23.95 1.77 15,986 -31.5% 23,763 1.8%
SHS 0.31 8% 26.25 2.07 15,315 -42.9% 18,113 -32.4%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 17.95 1.61 59,406 12.5% 52,316 -0.9%
CTG 15.04 17% 11.66 1.95 43,243 -22.8% 37,277 -33.4%
HDB 10.65 23% 8.22 1.87 27,418 -16.0% 22,701 -30.5%
VCB 9.29 17% 15.53 2.57 63,785 1.1% 76,033 20.5%
VPB 5.57 11% 15.62 1.66 22,928 -27.7% 26,682 -15.8%
MBS 2.12 12% 27.54 3.18 27,218 -21.6% 16,348 -52.9%
BVS 1.33 6% 17.58 1.06 21,261 -42.5% 24,407 -34.0%
MIG 3.1 11% 13.2 1.39 16,472 0.7% 16,480 0.8%
ORS 2.19 8% 16.02 1.21 19,081 34.8% 23,294 64.6%
VIX 0.26 5% 65.73 3.5 18,598 -50.4% 27,872 -25.7%
MSB 7.28 15% 7.51 1.1 15,411 14.6% 15,841 17.8%
VCI 0.89 8% 31.55 2.53 39,330 -10.6% 43,525 -1.1%
BSI 1.54 7% 31.34 2.18 34,776 -23.7% 39,780 -12.8%