Kiến thức

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu SHB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 17,300 | 0.3%
SL CP lưu hành 4,593,703,838
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 23%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 40%
PE hiện tại 8.37 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.29 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,684,058 614,374 N/A N/A 36 % 18.21 133.7
Quý 2 2,319,338 743,189 N/A N/A 32 % 15.96 161.8
Quý 3 2,530,372 757,336 N/A N/A 29 % 15.83 164.9
Quý 4 3,312,612 642,423 N/A N/A 19 % 15.93 11 % 139.8 600.2 28.82 8.07
2021 Quý 1 2,225,849 1,330,095 32.2 % 116.5 % 59 % 15.34 14 % 289.5 756.0 22.88 7.65
Quý 2 4,461,426 1,145,341 92.4 % 54.1 % 25 % 15.99 14 % 249.3 843.6 20.51 6.34
Quý 3 3,965,594 1,494,652 56.7 % 97.4 % 37 % 15.2 16 % 325.4 1,004.1 17.23 5.69
Quý 4 4,774,049 938,705 44.1 % 46.1 % 19 % 13.2 14 % 204.3 1,068.6 16.19 5.15
2022 Quý 1 4,222,746 2,581,681 89.7 % 94.1 % 61 % 12.63 16 % 562.0 1,341.0 12.9 4.56
Quý 2 4,209,564 2,096,051 -5.6 % 83.0 % 49 % 12.16 18 % 456.3 1,548.0 11.18 4.63
Quý 3 4,820,791 2,590,623 21.6 % 73.3 % 53 % 11.5 19 % 564.0 1,786.6 9.68 4.41
Quý 4 4,292,071 478,547 -10.1 % -49.0 % 11 % 11.9 18 % 104.2 1,686.4 10.26 4.53
2023 Quý 1 5,843,911 2,881,168 38.4 % 11.6 % 49 % 11.45 18 % 627.2 1,751.6 9.88 4.15
Quý 2 4,133,798 2,060,208 -1.8 % -1.7 % 49 % 11.25 17 % 448.5 1,743.8 9.92 4.16
Quý 3 4,421,543 2,058,692 -8.3 % -20.5 % 46 % 11.03 15 % 448.2 1,628.0 10.63 4.25
Quý 4 5,356,054 579,065 24.8 % 21.0 % 10 % 11.64 15 % 126.1 1,649.9 10.49 4.02
2024 Quý 1 5,170,071 3,209,284 -11.5 % 11.4 % 62 % 10.68 15 % 698.6 1,721.3 10.05 4.16
Quý 2 4,098,592 2,275,286 -0.9 % 10.4 % 55 % 10.82 15 % 495.3 1,768.1 9.78 4.17
Quý 3 3,261,808 1,739,931 -26.2 % -15.5 % 53 % 11.35 14 % 378.8 1,698.8 10.18 4.44
Quý 4 8,283,811 1,981,599 54.7 % 242.2 % 23 % 11.92 16 % 431.4 2,004.1 8.63 3.82
2025 Quý 1 5,543,669 3,496,350 7.2 % 8.9 % 63 % 11.86 15 % 761.1 2,066.6 8.37 3.75
Quý 2
(Ước lượng)
5,041,268 2,016,507 23 % -11.4 % 40 % N/A 8.61 1.25 3.75
Quý 3
(Ước lượng)
4,012,024 1,604,810 23 % -7.8 % 40 % N/A 8.73 1.22 3.75
Quý 4
(Ước lượng)
10,189,088 4,075,635 23 % 105.7 % 40 % N/A 7.1 1.15 3.75

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 9,846,380 2,757,322 N/A N/A 28 % 15.93 11 % 0.67 % 28.82 3.26 8.07
2021 15,426,918 4,908,793 56.7 % 78.0 % 31 % 13.2 14 % 0.97 % 16.19 2.23 5.15
2022 17,545,172 7,746,902 13.7 % 57.8 % 44 % 11.9 18 % 1 % 10.26 1.86 4.53
2023 19,755,306 7,579,133 12.6 % -2.2 % 38 % 11.64 15 % 1 % 10.49 1.59 4.02
2024 20,814,282 9,206,100 5.4 % 21.5 % 44 % 11.92 16 % 1 % 8.63 1.37 3.82
2025
(Ước lượng)
24,786,049 11,193,302 19.1 % 21.6 % 45 % 10.54 16 % 1 % 7.1 1.15 3.21

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.0
PE hiện tại 8.37
PE lớn nhất 5 năm 18.86
PE nhỏ nhất 5 năm 2.69
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,066.6
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 14,466
Tỷ lệ tăng -16.4%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.0
PB hiện tại 1.29
PB lớn nhất 5 năm 2.43
PB nhỏ nhất 5 năm 0.42
BVPS 13,382
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 13,382
Tỷ lệ tăng -22.6%
P/S
PS trung bình 5 năm 4.9
PS hiện tại 3.75
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,612.4
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 10,126
Tỷ lệ tăng -41.5%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 1,480.0
BVPS 13,382
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 32,560
Tỷ lệ tăng 88.2%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 21,109
Tỷ lệ tăng 22.0%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 17,130
MA20 17,380
MA50 17,280
MA100 14,628
Giá phiên trước đó 17,250
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 92,523,296
MA 5 84,249,540
Khối lượng / MA 5 110 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
26/06/2024 CTCP Tập đoàn T&T ĐÃ BÁN 74,500,000 (1.62%)
09/05/2024 Đỗ Thị Minh Nguyệt ĐÃ BÁN 25,733,094 (0.56%)
26/01/2024 Đỗ Đức Hải Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 177,668 (0.0%)
06/09/2023 Nguyễn Thị Thu Hiền ĐÃ MUA 5,000 (0.0%)
27/03/2022 Hoàng Thị Anh Nguyên ĐÃ MUA 6,000 (0.0%)
11/01/2022 CTCP Chứng khoán Sài Gòn - Hà Nội ĐÃ BÁN 1,200 (0.0%)
17/06/2021 Đỗ Quang Vinh Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 500,000 (0.01%)
27/04/2021 Đỗ Vinh Quang ĐÃ BÁN 500,000 (0.01%)
26/04/2021 Vũ Xuân Thủy Sơn Thành viên ban kiểm soát ĐÃ BÁN 120,000 (0.0%)
17/03/2021 Đỗ Xuân Khánh ĐÃ BÁN 42,000 (0.0%)
16/03/2021 Đặng Trường Sơn ĐÃ MUA 15,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-08-18 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2025-11-19
2025-06-09 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-06-20
2025-02-26 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:11 2025-05-27
2024-07-18 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2024-08-06
2023-07-24 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:18 2023-10-25
2022-11-23 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 2023-01-09
2021-11-11 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10,5 2022-01-11
2021-11-11 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 100:28, giá 12500đ/CP 2022-01-11
2021-05-06 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2021-05-13
2020-02-04 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20,9 2020-02-25
2020-02-04 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 4:1, giá 10000đ/CP 2020-04-27
2018-01-11 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:75 2018-01-25
2016-12-28 Cổ tức năm 2015 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1000:75 2017-01-13
2015-08-06 Cổ tức năm 2014 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:7
2014-07-04 Cổ tức đợt 1/2013 bằng tiền, tỷ lệ 750đ/CP 2014-07-18

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%