Kiến thức

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (TCB)

Ngày cập nhật thông tin: 22/05/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu TCB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 30,500 | -1.3%
SL CP lưu hành 7,064,851,739
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 18%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 64%
PE hiện tại 10.14 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.4 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 4,212,412 2,455,892 N/A N/A 58 % 5.07 347.6
Quý 2 3,935,378 2,816,879 N/A N/A 71 % 4.87 398.7
Quý 3 5,147,680 3,099,018 N/A N/A 60 % 4.69 438.7
Quý 4 5,493,933 3,953,099 N/A N/A 71 % 4.89 17 % 559.5 1,744.5 17.48 11.47
2021 Quý 1 6,123,721 4,396,729 45.4 % 79.0 % 71 % 4.85 18 % 622.3 2,019.3 15.1 10.41
Quý 2 6,584,518 4,711,032 67.3 % 67.2 % 71 % 5.01 19 % 666.8 2,287.4 13.33 9.23
Quý 3 6,742,489 4,337,600 31.0 % 40.0 % 64 % 5.13 20 % 614.0 2,462.7 12.38 8.64
Quý 4 7,244,603 4,592,230 31.9 % 16.2 % 63 % 5.11 19 % 650.0 2,553.1 11.95 8.07
2022 Quý 1 8,111,063 5,504,614 32.5 % 25.2 % 67 % 5.24 19 % 779.2 2,710.0 11.25 7.51
Quý 2 7,793,840 5,800,491 18.4 % 23.1 % 74 % 4.97 19 % 821.0 2,864.2 10.65 7.21
Quý 3 7,565,461 5,297,966 12.2 % 22.1 % 70 % 5.11 19 % 749.9 3,000.1 10.17 7.02
Quý 4 6,819,411 3,544,272 -5.9 % -22.8 % 51 % 5.16 18 % 501.7 2,851.8 10.69 7.11
2023 Quý 1 6,526,880 4,496,895 -19.5 % -18.3 % 68 % 5.13 16 % 636.5 2,709.1 11.26 7.51
Quý 2 6,294,877 4,455,055 -19.2 % -23.2 % 70 % 4.98 15 % 630.6 2,518.7 12.11 7.92
Quý 3 7,272,160 4,612,943 -3.9 % -12.9 % 63 % 5.15 13 % 652.9 2,421.7 12.59 8.01
Quý 4 7,597,203 4,438,909 11.4 % 25.2 % 58 % 5.45 14 % 628.3 2,548.4 11.97 7.78
2024 Quý 1 8,499,544 6,220,997 30.2 % 38.3 % 73 % 5.42 14 % 880.6 2,792.4 10.92 7.26
Quý 2 9,477,926 6,193,361 50.6 % 39.0 % 65 % 5.56 15 % 876.6 3,038.5 10.04 6.56
Quý 3 8,928,676 5,737,505 22.8 % 24.4 % 64 % 5.42 16 % 812.1 3,197.6 9.54 6.25
Quý 4 8,601,817 3,371,065 13.2 % -24.1 % 39 % 5.62 15 % 477.2 3,046.5 10.01 6.07
2025 Quý 1 8,305,393 5,947,960 -2.3 % -4.4 % 71 % 5.43 14 % 841.9 3,007.8 10.14 6.1
Quý 2
(Ước lượng)
11,183,953 7,157,730 18 % 15.6 % 64 % N/A 9.7 1.34 6.1
Quý 3
(Ước lượng)
10,535,838 6,742,936 18 % 17.5 % 64 % N/A 9.28 1.28 6.1
Quý 4
(Ước lượng)
10,150,144 6,496,092 18 % 92.7 % 64 % N/A 8.18 1.24 6.1

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 18,789,403 12,324,888 N/A N/A 65 % 4.89 17 % 3 % 17.48 2.89 11.47
2021 26,695,331 18,037,591 42.1 % 46.4 % 67 % 5.11 19 % 3 % 11.95 2.32 8.07
2022 30,289,775 20,147,343 13.5 % 11.7 % 66 % 5.16 18 % 3 % 10.69 1.9 7.11
2023 27,691,120 18,003,802 -8.6 % -10.6 % 65 % 5.45 14 % 2 % 11.97 1.64 7.78
2024 35,507,963 21,522,928 28.2 % 19.5 % 60 % 5.62 15 % 2 % 10.01 1.46 6.07
2025
(Ước lượng)
40,175,328 26,344,718 13.1 % 22.4 % 65 % 4.79 15 % 3 % 8.18 1.24 5.36

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.8
PE hiện tại 10.14
PE lớn nhất 5 năm 13.16
PE nhỏ nhất 5 năm 3.35
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 3,007.8
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 23,460
Tỷ lệ tăng -23.1%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.2
PB hiện tại 1.4
PB lớn nhất 5 năm 2.25
PB nhỏ nhất 5 năm 0.63
BVPS 21,791
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 26,149
Tỷ lệ tăng -14.3%
P/S
PS trung bình 5 năm 7.8
PS hiện tại 6.1
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,998.5
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 23,460
Tỷ lệ tăng -23.1%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,588.0
BVPS 21,791
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 56,936
Tỷ lệ tăng 86.7%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 35,621
Tỷ lệ tăng 16.8%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 30,260
MA20 28,022
MA50 27,306
MA100 26,199
Giá phiên trước đó 30,900
Khuyến nghị N/A

Đường SMA50 thấp hơn SMA20 là tín hiệu tăng giá trong dài hạn

Đường SMA50 thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường giá là tín hiệu của xu hướng tăng giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 28,001,500
MA 5 25,235,300
Khối lượng / MA 5 111 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
05/03/2025 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 200,000 (0.0%)
11/12/2024 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 300,000 (0.0%)
09/12/2024 Thái Hà Linh Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 200,000 (0.0%)
23/11/2024 Đặng Ngọc Cảnh ĐÃ MUA 21,841 (0.0%)
23/11/2024 Phạm Quang Thắng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 403,624 (0.01%)
23/11/2024 Thái Hà Linh Đại diện công bố thông tin ĐÃ MUA 644,783 (0.01%)
23/11/2024 Phùng Quang Hưng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 975,540 (0.01%)
23/11/2024 Nguyễn Tuấn Minh Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 161,524 (0.0%)
23/11/2024 Nguyễn Thu Lan Phó Chủ tịch HĐQT ĐÃ MUA 384,689 (0.01%)
23/11/2024 Nguyễn Thị Trà My Kế toán trưởng ĐÃ MUA 15,157 (0.0%)
23/11/2024 Alexandre Charles Emmanuel Macaire Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 577,324 (0.01%)
01/10/2024 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 400,000 (0.01%)
01/08/2024 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 300,000 (0.0%)
11/07/2024 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 100,000 (0.0%)
16/05/2024 Công đoàn Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam ĐÃ BÁN 488,080 (0.01%)
15/04/2024 Nguyễn Nhân Nghĩa ĐÃ MUA 500,000 (0.01%)
14/03/2024 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 100,000 (0.0%)
26/12/2023 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ BÁN 150,000 (0.0%)
20/12/2023 Nguyễn Thị Thanh Tâm ĐÃ MUA 174,130,290 (2.46%)
20/12/2023 Hồ Minh Anh ĐÃ MUA 72,061,148 (1.02%)
08/12/2023 Hồ Thủy Anh ĐÃ MUA 67,683,775 (0.96%)
30/11/2023 Hồ Anh Minh ĐÃ MUA 34,385,367 (0.49%)
18/11/2023 Phạm Quang Thắng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 152,904 (0.0%)
18/11/2023 Thái Hà Linh Đại diện công bố thông tin ĐÃ MUA 184,936 (0.0%)
18/11/2023 Phan Thanh Sơn Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 179,564 (0.0%)
18/11/2023 Phùng Quang Hưng Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 350,000 (0.0%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2024-06-20 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:1 2024-09-21
2024-05-21 Cổ tức năm 2023 bằng tiền, tỷ lệ 1500đ/CP 2024-06-05
2018-07-05 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 1:2 2018-07-11
2017-10-10 Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10000:978, giá 30000đ/CP

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 6.89 1.31 25,585 0.1% 27,291 6.8%
TCB 5.43 14% 10.14 1.4 23,460 -23.1% 26,149 -14.3%
STB 12.08 19% 7.13 1.34 61,711 50.1% 36,831 -10.4%
MBB 8.35 20% 6.1 1.22 30,723 24.6% 28,373 15.1%
ABB 11.8 5% 9.96 0.55 15,408 102.7% 11,096 46.0%
OCB 7.93 9% 9.04 0.82 8,683 -19.2% 14,448 34.4%
TPB 8.85 16% 5.58 0.89 18,592 39.8% 19,432 46.1%
BID 17.32 16% 10.24 1.62 61,535 70.9% 53,292 48.0%
VIB 10.36 16% 7.57 1.24 17,495 -3.6% 23,440 29.1%
SHB 11.86 15% 5.76 0.89 18,915 40.6% 18,146 34.9%
SSI 2.03 10% 15.79 1.65 30,615 31.1% 31,066 33.0%
VND 1.49 7% 16.05 1.19 16,474 5.3% 23,763 51.8%
SHS 0.31 8% 12.66 1.0 18,069 39.0% 22,117 70.1%
HCM 1.95 10% 18.63 1.79 25,014 -2.3% 27,209 6.3%
BVH 9.54 9% 16.83 1.51 59,700 20.6% 52,316 5.7%
CTG 15.04 17% 8.09 1.35 43,243 11.3% 37,277 -4.0%
HDB 10.65 23% 5.55 1.26 32,584 47.8% 26,194 18.8%
VCB 9.29 17% 14.01 2.32 94,663 66.4% 110,371 94.0%
VPB 5.57 11% 9.02 0.96 23,537 28.6% 28,588 56.2%
MBS 2.12 12% 18.56 2.15 26,808 -0.3% 25,068 -6.8%
BVS 1.33 6% 14.44 0.87 20,840 -31.4% 24,407 -19.7%
MIG 3.1 11% 12.61 1.33 18,855 15.0% 18,540 13.0%
ORS 2.19 8% 9.59 0.73 19,346 128.4% 23,294 175.0%
VIX 0.26 5% 22.62 1.2 19,647 45.0% 29,265 116.0%
MSB 7.28 15% 5.42 0.8 15,482 32.9% 16,085 38.1%
VCI 0.89 8% 26.01 2.08 39,716 8.8% 43,797 20.0%
BSI 1.54 7% 28.3 1.97 38,094 -15.9% 43,758 -3.4%