Kiến thức

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

Ngày cập nhật thông tin: 08/10/2025 15:32
Thông tin cổ phếu
Mã cổ phiếu VIB
Ngành Tài chính
Giá hiện tại 20,050 | -0.7%
SL CP lưu hành 3,404,005,710
Tăng trưởng doanh thu trung bình 5 năm 17%
Biên lợi nhuận ròng trung bình 5 năm 51%
PE hiện tại 9.56 (lớn hơn trung bình 5 năm)
PB hiện tại 1.56 (lớn hơn trung bình 5 năm)

Báo cáo tài chính theo quý

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE EPS EPS (4 quý) P/E P/B P/S
2020 Quý 1 1,799,491 860,249 N/A N/A 47 % 12.53 252.7
Quý 2 1,901,936 1,024,923 N/A N/A 53 % 12.3 301.1
Quý 3 2,233,417 1,334,884 N/A N/A 59 % 11.87 392.2
Quý 4 2,561,263 1,420,557 N/A N/A 55 % 12.62 26 % 417.3 1,363.3 14.71 8.03
2021 Quý 1 2,778,385 1,446,212 54.4 % 68.1 % 52 % 12.34 27 % 424.9 1,535.4 13.06 7.2
Quý 2 2,959,605 1,717,783 55.6 % 67.6 % 58 % 12.17 28 % 504.6 1,739.0 11.53 6.48
Quý 3 2,678,429 1,108,053 19.9 % -17.0 % 41 % 11.86 26 % 325.5 1,672.3 11.99 6.22
Quý 4 3,399,728 2,137,704 32.7 % 50.5 % 62 % 11.74 26 % 628.0 1,883.0 10.65 5.78
2022 Quý 1 3,515,891 1,823,136 26.5 % 26.1 % 51 % 11.83 26 % 535.6 1,993.7 10.06 5.44
Quý 2 3,699,595 2,195,308 25.0 % 27.8 % 59 % 11.32 26 % 644.9 2,134.0 9.4 5.13
Quý 3 3,836,028 2,233,407 43.2 % 101.6 % 58 % 10.19 28 % 656.1 2,464.6 8.14 4.72
Quý 4 3,911,041 2,216,919 15.0 % 3.7 % 56 % 9.51 26 % 651.3 2,487.9 8.06 4.56
2023 Quý 1 4,304,106 2,155,111 22.4 % 18.2 % 50 % 9.97 27 % 633.1 2,585.4 7.76 4.33
Quý 2 4,401,862 2,358,400 19.0 % 7.4 % 53 % 10.17 26 % 692.8 2,633.3 7.61 4.15
Quý 3 4,321,296 2,146,903 12.7 % -3.9 % 49 % 9.67 25 % 630.7 2,607.9 7.69 4.03
Quý 4 4,333,289 1,902,006 10.8 % -14.2 % 43 % 9.8 23 % 558.8 2,515.4 7.97 3.93
2024 Quý 1 4,035,840 2,001,143 -6.2 % -7.1 % 49 % 9.77 22 % 587.9 2,470.2 8.12 3.99
Quý 2 3,945,594 1,682,962 -10.4 % -28.6 % 42 % 10.24 20 % 494.4 2,271.7 8.83 4.1
Quý 3 4,059,739 1,599,173 -6.1 % -25.5 % 39 % 10.15 18 % 469.8 2,110.8 9.5 4.17
Quý 4 3,916,365 1,921,190 -9.6 % 1.0 % 49 % 10.78 17 % 564.4 2,116.5 9.47 4.28
2025 Quý 1 3,737,109 1,936,464 -7.4 % -3.2 % 51 % 10.36 16 % 568.9 2,097.5 9.56 4.36
Quý 2
(Ước lượng)
4,616,345 2,354,336 17 % 39.9 % 51 % N/A 8.74 1.48 4.36
Quý 3
(Ước lượng)
4,749,895 2,422,446 17 % 51.5 % 51 % N/A 7.9 1.41 4.36
Quý 4
(Ước lượng)
4,582,147 2,336,895 17 % 21.6 % 51 % N/A 7.54 1.34 4.36

Báo cáo tài chính theo năm

ĐVT: Triệu đồng
Thời gian Doanh thu LNST % Tăng DT % Tăng LNST Biên LN ròng (ROS) Nợ/VCSH ROE ROA P/E P/B P/S
2020 8,496,107 4,640,613 N/A N/A 54 % 12.62 26 % 2 % 14.71 3.8 8.03
2021 11,816,147 6,409,752 39.1 % 38.1 % 54 % 11.74 26 % 2 % 10.65 2.81 5.78
2022 14,962,555 8,468,770 26.6 % 32.1 % 56 % 9.51 26 % 2 % 8.06 2.09 4.56
2023 17,360,553 8,562,420 16.0 % 1.1 % 49 % 9.8 23 % 2 % 7.97 1.8 3.93
2024 15,957,538 7,204,468 -8.1 % -15.9 % 45 % 10.78 17 % 1 % 9.47 1.63 4.28
2025
(Ước lượng)
17,685,496 9,050,141 10.8 % 25.6 % 51 % 8.91 18 % 2 % 7.54 1.34 3.86

Định giá cổ phiếu

P/E
PE trung bình 5 năm 7.0
PE hiện tại 9.56
PE lớn nhất 5 năm 13.53
PE nhỏ nhất 5 năm 3.66
EPS hiện tại (4 quý gần nhất) 2,097.5
Giá hợp lý (V= EPS x PE) 14,682
Tỷ lệ tăng -26.8%
P/B
PB trung bình 5 năm 1.5
PB hiện tại 1.56
PB lớn nhất 5 năm 3.36
PB nhỏ nhất 5 năm 0.69
BVPS 12,821
Giá hợp lý (V= BVPS x PB) 19,231
Tỷ lệ tăng -4.1%
P/S
PS trung bình 5 năm 5.0
PS hiện tại 4.36
SPS hiện tại (4 quý gần nhất) 4,600.1
Giá hợp lý (V= SPS x PS) 10,487
Tỷ lệ tăng -47.7%
Benjamin Graham
Tốc độ tăng trưởng trung bình dự kiến mỗi năm tới (g) 15 %
EPS 4 Quý trung bình 5 năm 2,082.8
BVPS 12,821
Công thức 1
Giá hợp lý (V = Normalized EPS x (7 + g)) 45,821
Tỷ lệ tăng 128.5%
Công thức 2
Giá hợp lý (V = (22.5 x EPS x BVPS)^(½)) 24,511
Tỷ lệ tăng 22.2%

Tín hiệu kỹ thuật

Đường MA
MA5 20,050
MA20 20,312
MA50 20,639
MA100 18,464
Giá phiên trước đó 20,200
Khuyến nghị N/A

Đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 là tín hiệu giảm giá trong dài hạn;

Đường giá thấp hơn đường SMA20 thấp hơn đường SMA50 có nghĩa là thị trường đang có xu hướng giảm giá.

Tham khảo lịch sử điểm mua/bán theo đường MA
Khối lượng giao dịch
Khối lượng hôm nay 10,243,600
MA 5 9,523,240
Khối lượng / MA 5 108 %

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
28/07/2025 Vũ Thị Thu Hiền ĐÃ BÁN 139,000 (0.0%)
17/03/2025 Đỗ Xuân Thụ ĐÃ BÁN 1,200,000 (0.04%)
14/02/2025 Trần Nhất Minh Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 1,264,900 (0.04%)
13/01/2025 Hồ Vân Long Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 12,000,000 (0.35%)
28/11/2024 Đặng Thị Thu Hà ĐÃ MUA 10,000,000 (0.29%)
28/11/2024 Đặng Minh Ngọc ĐÃ MUA 4,000,000 (0.12%)
15/11/2024 Nguyễn Minh Huệ Đại diện công bố thông tin ĐÃ MUA 100,000 (0.0%)
11/11/2024 CTCP Đầu tư Phát triển Quang Kim ĐÃ MUA 17,200,000 (0.51%)
08/11/2024 Hồ Vân Long Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 3,000,000 (0.09%)
29/10/2024 Commonwealth Bank Of Australia ĐÃ BÁN 300,000,000 (8.81%)
29/10/2024 CTCP UNICAP ĐÃ MUA 36,459,000 (1.07%)
15/10/2024 Ân Thanh Sơn Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ BÁN 2,000,000 (0.06%)
26/09/2024 Commonwealth Bank Of Australia ĐÃ BÁN 148,000,000 (4.35%)
24/09/2024 CTCP UNICAP ĐÃ MUA 66,765,000 (1.96%)
20/08/2023 CTCP Funderra ĐÃ MUA 118,710,000 (3.49%)
16/08/2023 Nguyễn Thị Bích Hạnh Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 25,000,000 (0.73%)
09/08/2023 Đặng Quang Tuấn ĐÃ BÁN 124,710,692 (3.66%)
23/06/2023 Hàn Ngọc Vũ Thành viên HĐQT ĐÃ MUA 59,892 (0.0%)
23/06/2023 Hồ Vân Long Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 111,314 (0.0%)
23/06/2023 Ân Thanh Sơn Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 82,275 (0.0%)
23/06/2023 Trần Nhất Minh Phó tổng giám đốc ĐÃ MUA 91,955 (0.0%)
23/06/2023 Phạm Thị Minh Huệ Kế toán trưởng ĐÃ MUA 61,707 (0.0%)
02/03/2023 Đỗ Xuân Thụ ĐÃ BÁN 27,000,000 (0.79%)
02/03/2023 Đỗ Xuân Việt ĐÃ MUA 27,000,000 (0.79%)

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Sự kiện Ngày thực hiện
2025-07-17 Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:14 2025-10-18
2025-04-22 Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 700đ/CP 2025-05-23
2024-08-22 Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:17 2024-11-23
2024-04-17 Cổ tức đợt 2/2023 bằng tiền, tỷ lệ 650đ/CP 2024-05-17
2024-01-19 Cổ tức đợt 1/2023 bằng tiền, tỷ lệ 600đ/CP 2024-02-21
2023-06-22 Cổ tức năm 2023 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:20 2023-08-02
2023-04-06 Cổ tức đợt 2/2022 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2023-05-05
2023-02-09 Cổ tức đợt 1/2022 bằng tiền, tỷ lệ 1000đ/CP 2023-03-03
2022-05-13 Cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:35 2022-07-14
2021-06-09 Cổ tức năm 2021 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:40 2021-06-17
2020-11-19 Cổ tức năm 2020 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 10:2 2020-11-26
2019-08-14 Cổ tức năm 2019 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:18 2019-08-23
2019-06-05 Cổ tức đợt 1/2018 bằng tiền, tỷ lệ 567đ/CP 2019-07-08
2018-11-16 Cổ tức năm 2018 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:41,1 2018-11-26
2018-11-07 Cổ tức đợt 1/2017 bằng tiền, tỷ lệ 498đ/CP 2018-12-10
2017-06-02 Cổ tức đợt 2/2016 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2017-07-05
2016-10-24 Cổ tức năm 2016 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:16,5 2016-10-28

So sánh với các cổ phếu cùng ngành

Nợ/VCSH ROE PE hiện tại PB hiện tại Định giá theo PE Định giá theo PB
Giá hợp lý Tỉ lệ tăng Giá hợp lý Tỉ lệ tăng
ACB 9.24 19% 8.3 1.58 21,281 -20.4% 23,732 -11.3%
TCB 5.43 14% 12.87 1.78 23,090 -40.2% 26,071 -32.5%
STB 12.08 19% 10.39 1.95 61,134 2.1% 36,831 -38.5%
MBB 8.35 20% 8.77 1.75 20,212 -24.7% 18,424 -31.4%
ABB 11.8 5% 16.65 0.92 15,256 20.1% 11,096 -12.6%
OCB 7.93 9% 11.8 1.07 7,709 -40.7% 13,378 2.9%
TPB 8.85 16% 8.16 1.3 18,592 -4.4% 19,432 -0.1%
BID 17.32 16% 11.5 1.82 50,986 26.0% 44,410 9.8%
VIB 10.36 16% 9.56 1.56 14,682 -26.8% 19,231 -4.1%
SHB 11.86 15% 8.37 1.29 14,466 -16.4% 13,382 -22.6%
SSI 2.03 10% 29.47 3.09 30,472 -26.0% 32,028 -22.3%
VND 1.49 7% 24.47 1.81 15,986 -33.0% 23,763 -0.4%
SHS 0.31 8% 25.91 2.04 15,297 -42.5% 18,214 -31.5%
HCM 1.95 10% 29.9 2.87 19,425 -29.1% 21,003 -23.3%
BVH 9.54 9% 18.63 1.68 59,406 8.4% 52,316 -4.5%
CTG 15.04 17% 11.01 1.84 43,243 -18.3% 37,277 -29.5%
HDB 10.65 23% 7.91 1.8 27,418 -12.8% 22,701 -27.8%
VCB 9.29 17% 15.9 2.63 63,785 -1.3% 76,033 17.7%
VPB 5.57 11% 15.33 1.63 22,928 -26.3% 26,682 -14.2%
MBS 2.12 12% 27.78 3.21 27,218 -22.2% 16,348 -53.3%
BVS 1.33 6% 17.91 1.08 21,261 -43.6% 24,407 -35.3%
MIG 3.1 11% 13.56 1.43 16,472 -2.0% 16,480 -1.9%
ORS 2.19 8% 16.41 1.24 19,081 31.6% 23,294 60.6%
VIX 0.26 5% 66.78 3.55 18,598 -51.2% 27,872 -26.8%
MSB 7.28 15% 7.59 1.12 15,411 13.3% 15,841 16.5%
VCI 0.89 8% 31.4 2.52 39,330 -10.2% 43,525 -0.6%
BSI 1.54 7% 31.85 2.21 34,776 -25.0% 39,780 -14.2%