MUA | BÁN |
---|---|
Không có khuyến nghị tại thời điểm này | Không có khuyến nghị tại thời điểm này |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
59,114,728 | 2,432 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
101,840,000 | 3,774 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
879,953,024 | 25,626 tỷ |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
3,411,939 | 82 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
4,312,890 | 119 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
107,532,176 | 2,493 tỷ |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
1,189,919 | 10 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
690,218 | 24 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
30,906,752 | 415 tỷ |
Mã CK | Lợi nhuận Quý gần nhất (đ/v:triệu đồng) |
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ (đ/v:triệu đồng) |
Tỉ lệ tăng |
---|---|---|---|
VPG | 18,968 | 1,791 | 959.1% |
ANV | 132,016 | 16,903 | 681.0% |
DBC | 508,260 | 72,608 | 600.0% |
FRT | 167,963 | 38,764 | 333.3% |
HAH | 233,231 | 59,242 | 293.7% |
TDM | 143,765 | 37,517 | 283.2% |
MSN | 393,500 | 104,356 | 277.1% |
LHG | 110,085 | 31,453 | 250.0% |
VHM | 2,688,954 | 884,697 | 203.9% |
VGS | 40,953 | 14,041 | 191.7% |
Ngày | Mã CK | Tên | Vị trí | Giao dịch | Số cổ phần |
---|---|---|---|---|---|
01/10/2025 | OCB | Trịnh Mai Vân | ĐÃ BÁN | 4,877,010 | |
01/10/2025 | OCB | Nguyễn Văn Tuấn | ĐÃ MUA | 4,877,010 | |
01/10/2025 | TCH | DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | ĐÃ MUA | 1,000,000 | |
30/09/2025 | HCM | Lâm Hữu Hổ | Giám đốc tài chính | ĐÃ MUA | 100,000 |
30/09/2025 | HCM | Lê Anh Quân | Đại diện công bố thông tin | ĐÃ MUA | 100,000 |
30/09/2025 | HCM | Thân Thị Thu Dung | Người phụ trách quản trị công ty | ĐÃ MUA | 20,000 |
30/09/2025 | HCM | Nguyễn Thị Xuân Dung | Thành viên ban kiểm soát | ĐÃ MUA | 10,000 |
30/09/2025 | KDH | Vietnam Investment Ltd | ĐÃ BÁN | 9,294,431 |
Ngày giao dịch không ưởng quyền | Mã CK | Sự kiện | Ngày thực hiện |
---|---|---|---|
2025-10-14 | CTG | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP | 2025-11-17 |
2025-10-09 | DIG | Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1000:232, giá 10000đ/CP | 2026-01-10 |
2025-10-07 | ASM | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 | 2026-01-08 |
2025-10-07 | SLS | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 15.000đ/CP | 2025-10-28 |
2025-10-03 | VCB | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP | 2025-10-24 |
2025-10-03 | VTP | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.081đ/CP | 2025-10-22 |
Mã CK | GT khớp (đ/v:1000 VNĐ) |
---|---|
SSI | 1,659,781,513 |
SHB | 1,473,303,020 |
HPG | 1,206,245,130 |
VIX | 1,037,008,568 |
VND | 924,348,383 |
VPB | 833,807,385 |
VHM | 664,656,806 |
SHS | 630,781,968 |
MBB | 600,369,070 |
FPT | 574,781,260 |