MUA | BÁN |
---|---|
STB | PPC |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
98,436,160 | 3,250 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
82,003,088 | 2,770 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
1,065,425,600 | 25,241 tỷ |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
422,463 | 11 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
3,528,782 | 62 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
71,109,848 | 1,062 tỷ |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
1,025,704 | 61 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
447,755 | 36 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
74,611,912 | 820 tỷ |
Mã CK | Lợi nhuận Quý gần nhất (đ/v:triệu đồng) |
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ (đ/v:triệu đồng) |
Tỉ lệ tăng |
---|---|---|---|
VPG | 18,968 | 1,791 | 959.1% |
ANV | 132,016 | 16,903 | 681.0% |
DBC | 508,260 | 72,608 | 600.0% |
FRT | 167,963 | 38,764 | 333.3% |
HAH | 233,231 | 59,242 | 293.7% |
TDM | 143,765 | 37,517 | 283.2% |
MSN | 393,500 | 104,356 | 277.1% |
LHG | 110,085 | 31,453 | 250.0% |
VHM | 2,688,954 | 884,697 | 203.9% |
VGS | 40,953 | 14,041 | 191.7% |
Ngày | Mã CK | Tên | Vị trí | Giao dịch | Số cổ phần |
---|---|---|---|---|---|
19/05/2025 | CTD | KITMC Worldwide Vietnam RSP Balanced Fund | ĐÃ BÁN | 150,000 | |
16/05/2025 | KDH | Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Việt Nam | ĐÃ MUA | 130,500 | |
16/05/2025 | KDH | Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital | ĐÃ MUA | 140,000 | |
15/05/2025 | ANV | Doãn Chí Thanh | Giám đốc kinh doanh | ĐÃ BÁN | 1,362,000 |
15/05/2025 | GMD | Đỗ Nhật Tân | ĐÃ MUA | 1,000,000 | |
15/05/2025 | DXG | Hà Đức Hiếu | Thành viên HĐQT | ĐÃ MUA | 5,000,000 |
14/05/2025 | HPG | Nguyễn Ngọc Quang | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 8,500,000 |
14/05/2025 | HPG | Nguyễn Quang Minh | ĐÃ MUA | 5,500,000 | |
14/05/2025 | PNJ | Sprucegrove Investment Management Ltd. | ĐÃ MUA | 1,237,700 | |
14/05/2025 | VHC | Nguyễn Bảo Anh | Thành viên HĐQT | ĐÃ MUA | 16,000 |
14/05/2025 | VCB | Phùng Nguyễn Hải Yến | Phó tổng giám đốc | ĐÃ MUA | 20,000 |
14/05/2025 | HAH | CTCP Container Việt Nam | ĐÃ MUA | 543,400 | |
14/05/2025 | HAH | Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh | ĐÃ MUA | 170,000 | |
14/05/2025 | SCS | Tổng Công ty Cảng hàng không Việt Nam - CTCP | ĐÃ MUA | 75,050 | |
14/05/2025 | SCS | Trương Minh Sang | Thành viên ban kiểm soát | ĐÃ BÁN | 12,000 |
14/05/2025 | SCS | Nguyễn Ngọc Quý | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 6,500 |
13/05/2025 | DHC | Lê Bá Hùng | ĐÃ MUA | 150,000 | |
13/05/2025 | DGC | Amersham Industries Ltd | ĐÃ BÁN | 125,000 | |
13/05/2025 | DGC | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 125,000 | |
13/05/2025 | PVS | Amersham Industries Ltd | ĐÃ BÁN | 500,000 | |
13/05/2025 | PVS | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 150,000 | |
13/05/2025 | HAH | CTCP Container Việt Nam | ĐÃ MUA | 457,600 | |
13/05/2025 | HAH | Công ty TNHH MTV Trung tâm Logistics Xanh | ĐÃ MUA | 84,000 | |
13/05/2025 | FRT | Hanoi Investments Holdings Ltd | ĐÃ BÁN | 52,800 | |
13/05/2025 | FRT | Vietnam Enterprise Investments Ltd | ĐÃ BÁN | 12,800 | |
13/05/2025 | FRT | Wareham Group Ltd | ĐÃ BÁN | 120,000 | |
13/05/2025 | FRT | DC Developing Markets Strategies Public Limited Company | ĐÃ BÁN | 52,500 | |
13/05/2025 | FRT | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 72,800 | |
12/05/2025 | HAH | CTCP Container Việt Nam | ĐÃ MUA | 1,790,000 | |
12/05/2025 | HAH | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Cảng Xanh | ĐÃ MUA | 210,000 | |
12/05/2025 | VCI | Quỹ Đầu Tư Bản Việt Discovery | ĐÃ BÁN | 45,000 |
Ngày giao dịch không ưởng quyền | Mã CK | Sự kiện | Ngày thực hiện |
---|---|---|---|
2025-06-30 | SAB | Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 3.000đ/CP | 2025-07-31 |
2025-05-29 | DIG | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:6 | 2025-08-30 |
2025-05-23 | ACB | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15 | 2025-05-19 |
2025-05-23 | ACB | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP | 2025-06-05 |
2025-05-23 | DHG | Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 6.000đ/CP | 2025-06-18 |
2025-05-23 | DGW | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP | 2025-06-04 |
2025-05-19 | BMP | Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 6.250đ/CP | 2025-06-05 |
2025-05-16 | DHC | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 5:1 | 2025-08-19 |
Mã CK | GT khớp (đ/v:1000 VNĐ) |
---|---|
STB | 1,633,487,159 |
VPB | 1,268,905,673 |
SHB | 1,046,769,566 |
VHM | 999,774,421 |
MBB | 763,956,363 |
VCG | 739,110,420 |
GEX | 714,065,510 |
FPT | 709,530,288 |
VIC | 679,953,629 |
VIX | 663,378,133 |