Kiến thức

Khuyến nghị mua bán sau phiên ngày 21/08/2025

MUA BÁN
Không có khuyến nghị tại thời điểm này Không có khuyến nghị tại thời điểm này

Tổng quan Thị trường

VNINDEX 1688.00 | 23.64 / 1.42%

KL NN mua Giá trị NN mua
104,198,968 3,579 tỷ
KL NN bán Giá trị NN bán
171,816,096 5,996 tỷ
Tổng KL giao dịch GD khớp lệnh
1,716,580,224 51,551 tỷ

HNINDEX 284.39 | 0.66 / 0.23%

KL NN mua Giá trị NN mua
7,216,064 172 tỷ
KL NN bán Giá trị NN bán
5,922,563 169 tỷ
Tổng KL giao dịch GD khớp lệnh
150,982,112 3,431 tỷ

UPCOM 110.58 | 0.54 / 0.49%

KL NN mua Giá trị NN mua
906,625 21 tỷ
KL NN bán Giá trị NN bán
2,220,680 106 tỷ
Tổng KL giao dịch GD khớp lệnh
104,566,808 1,602 tỷ
Thống kê 10 phiên gần đây
Giá trị NN mua ròng (tỷ)
Giá trị giao dịch khớp lệnh (tỷ)
Giá trị NN mua ròng (tỷ)
Giá trị giao dịch khớp lệnh (tỷ)
Giá trị NN mua ròng (tỷ)
Giá trị giao dịch khớp lệnh (tỷ)

Top cổ phiếu NĐTNN mua ròng lớn nhất 10 phiên gần nhất (tỷ)
Top cổ phiếu NĐTNN bán ròng lớn nhất 10 phiên gần nhất (tỷ)

Top cổ phiếu lợi nhuận tăng mạnh so với cùng kỳ
Mã CK Lợi nhuận Quý gần nhất
(đ/v:triệu đồng)
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ
(đ/v:triệu đồng)
Tỉ lệ tăng
VPG 18,968 1,791 959.1%
ANV 132,016 16,903 681.0%
DBC 508,260 72,608 600.0%
FRT 167,963 38,764 333.3%
HAH 233,231 59,242 293.7%
TDM 143,765 37,517 283.2%
MSN 393,500 104,356 277.1%
LHG 110,085 31,453 250.0%
VHM 2,688,954 884,697 203.9%
VGS 40,953 14,041 191.7%
Top cổ phiếu lợi nhuận tăng từ âm sang dương
Mã CK Lợi nhuận Quý gần nhất
(đ/v:triệu đồng)
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ
(đ/v:triệu đồng)
KBC 782,712 -85,698
NLG 108,357 -76,847
NT2 36,964 -158,159

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Mã CK Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
19/08/2025 DXG Bùi Ngọc Đức Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 744,418
18/08/2025 BVH Công đoàn Tập đoàn Bảo Việt ĐÃ MUA 12,814
15/08/2025 DBC Lê Quốc Đoàn Thành viên HĐQT ĐÃ BÁN 500,000
14/08/2025 KDH Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital ĐÃ MUA 800,500
14/08/2025 KDH Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Vinacapital ĐÃ MUA 141,000
13/08/2025 HCM Lê Anh Quân Đại diện công bố thông tin ĐÃ BÁN 188,805
12/08/2025 DHC Thái Việt Hà ĐÃ MUA 100,000
12/08/2025 DGC Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ MUA 20,000
12/08/2025 DGC Vietnam Enterprise Investments Ltd ĐÃ BÁN 100,000
12/08/2025 DGC Hanoi Investments Holdings Ltd ĐÃ BÁN 150,000
12/08/2025 LBM AFC VF Ltd ĐÃ BÁN 46,700
12/08/2025 DXG Norges Bank ĐÃ BÁN 350,000
12/08/2025 DXG Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity ĐÃ BÁN 100,000
11/08/2025 BWE Nguyễn Thị Ngọc Thanh ĐÃ MUA 500,000

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Mã CK Sự kiện Ngày thực hiện
2025-09-04 SZC Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP 2025-10-07
2025-08-28 GAS Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.100đ/CP 2025-11-25
2025-08-28 GAS Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 2025-11-29
2025-08-28 PAN Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-09-15
2025-08-27 PHR Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.350đ/CP 2025-09-26
2025-08-22 HND Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 100đ/CP 2025-09-29
2025-08-22 MIG Cổ tức đợt 1/ bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP 2025-09-15
2025-08-22 MIG Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 2025-11-25
2025-08-20 DPR Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP 2025-09-29
2025-08-20 TCH Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:3, giá 10000đ/CP 2025-11-21
2025-08-19 MBS Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.200đ/CP 2025-09-19
2025-08-18 SHB Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 2025-11-19

Các điểm chú ý

Top cổ phiếu có dòng tiền giao dịch lớn nhất
Mã CK GT khớp (đ/v:1000 VNĐ)
SSI 2,677,829,534
TPB 2,503,884,145
VPB 1,942,764,257
HPG 1,924,659,937
MBB 1,617,200,808
SHB 1,584,094,773
TCB 1,566,526,407
STB 1,535,819,383
ACB 1,315,365,847
FPT 1,257,879,634
Cổ phiếu có khối lượng mua ròng tăng mạnh
Không có cổ phiếu nào
Cổ phiếu có khối lượng bán ròng tăng mạnh
Không có cổ phiếu nào
Top cổ phiếu NĐTNN mua ròng lớn nhất
Mã CK Giá trị (đ/v:1000 VNĐ)
SSI 245,188,116
BID 92,395,059
SHS 82,135,906
VHM 60,410,008
VND 60,058,386
PC1 48,558,884
HAG 46,924,301
VCI 40,321,272
VCG 19,881,586
MSB 17,928,563
Top cổ phiếu NĐTNN bán ròng lớn nhất
Mã CK Giá trị (đ/v:1000 VNĐ)
VPB 587,604,607
HPG 343,554,982
CTG 240,705,534
GEX 171,991,460
KDH 146,279,186
NLG 124,663,894
KBC 119,209,695
VIX 117,137,261
DGC 92,299,891
STB 92,152,480