MUA | BÁN |
---|---|
Không có khuyến nghị tại thời điểm này | Không có khuyến nghị tại thời điểm này |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
104,198,968 | 3,579 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
171,816,096 | 5,996 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
1,716,580,224 | 51,551 tỷ |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
7,216,064 | 172 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
5,922,563 | 169 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
150,982,112 | 3,431 tỷ |
KL NN mua | Giá trị NN mua |
---|---|
906,625 | 21 tỷ |
KL NN bán | Giá trị NN bán |
2,220,680 | 106 tỷ |
Tổng KL giao dịch | GD khớp lệnh |
104,566,808 | 1,602 tỷ |
Mã CK | Lợi nhuận Quý gần nhất (đ/v:triệu đồng) |
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ (đ/v:triệu đồng) |
Tỉ lệ tăng |
---|---|---|---|
VPG | 18,968 | 1,791 | 959.1% |
ANV | 132,016 | 16,903 | 681.0% |
DBC | 508,260 | 72,608 | 600.0% |
FRT | 167,963 | 38,764 | 333.3% |
HAH | 233,231 | 59,242 | 293.7% |
TDM | 143,765 | 37,517 | 283.2% |
MSN | 393,500 | 104,356 | 277.1% |
LHG | 110,085 | 31,453 | 250.0% |
VHM | 2,688,954 | 884,697 | 203.9% |
VGS | 40,953 | 14,041 | 191.7% |
Ngày | Mã CK | Tên | Vị trí | Giao dịch | Số cổ phần |
---|---|---|---|---|---|
19/08/2025 | DXG | Bùi Ngọc Đức | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 744,418 |
18/08/2025 | BVH | Công đoàn Tập đoàn Bảo Việt | ĐÃ MUA | 12,814 | |
15/08/2025 | DBC | Lê Quốc Đoàn | Thành viên HĐQT | ĐÃ BÁN | 500,000 |
14/08/2025 | KDH | Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Kinh tế Hiện đại VinaCapital | ĐÃ MUA | 800,500 | |
14/08/2025 | KDH | Quỹ đầu tư Cổ phiếu Tiếp cận thị trường Vinacapital | ĐÃ MUA | 141,000 | |
13/08/2025 | HCM | Lê Anh Quân | Đại diện công bố thông tin | ĐÃ BÁN | 188,805 |
12/08/2025 | DHC | Thái Việt Hà | ĐÃ MUA | 100,000 | |
12/08/2025 | DGC | Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity | ĐÃ MUA | 20,000 | |
12/08/2025 | DGC | Vietnam Enterprise Investments Ltd | ĐÃ BÁN | 100,000 | |
12/08/2025 | DGC | Hanoi Investments Holdings Ltd | ĐÃ BÁN | 150,000 | |
12/08/2025 | LBM | AFC VF Ltd | ĐÃ BÁN | 46,700 | |
12/08/2025 | DXG | Norges Bank | ĐÃ BÁN | 350,000 | |
12/08/2025 | DXG | Samsung Vietnam Securities Master Investment Trust - Equity | ĐÃ BÁN | 100,000 | |
11/08/2025 | BWE | Nguyễn Thị Ngọc Thanh | ĐÃ MUA | 500,000 |
Ngày giao dịch không ưởng quyền | Mã CK | Sự kiện | Ngày thực hiện |
---|---|---|---|
2025-09-04 | SZC | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.000đ/CP | 2025-10-07 |
2025-08-28 | GAS | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.100đ/CP | 2025-11-25 |
2025-08-28 | GAS | Cổ tức năm 2025 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:3 | 2025-11-29 |
2025-08-28 | PAN | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP | 2025-09-15 |
2025-08-27 | PHR | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.350đ/CP | 2025-09-26 |
2025-08-22 | HND | Cổ tức đợt 2/2024 bằng tiền, tỷ lệ 100đ/CP | 2025-09-29 |
2025-08-22 | MIG | Cổ tức đợt 1/ bằng tiền, tỷ lệ 500đ/CP | 2025-09-15 |
2025-08-22 | MIG | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:5 | 2025-11-25 |
2025-08-20 | DPR | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 2.000đ/CP | 2025-09-29 |
2025-08-20 | TCH | Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 10:3, giá 10000đ/CP | 2025-11-21 |
2025-08-19 | MBS | Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.200đ/CP | 2025-09-19 |
2025-08-18 | SHB | Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:13 | 2025-11-19 |
Mã CK | GT khớp (đ/v:1000 VNĐ) |
---|---|
SSI | 2,677,829,534 |
TPB | 2,503,884,145 |
VPB | 1,942,764,257 |
HPG | 1,924,659,937 |
MBB | 1,617,200,808 |
SHB | 1,584,094,773 |
TCB | 1,566,526,407 |
STB | 1,535,819,383 |
ACB | 1,315,365,847 |
FPT | 1,257,879,634 |