Kiến thức

Khuyến nghị mua bán sau phiên ngày 07/10/2025

MUA BÁN
Không có khuyến nghị tại thời điểm này Không có khuyến nghị tại thời điểm này

Tổng quan Thị trường

VNINDEX 1685.30 | -10.2 / -0.6%

KL NN mua Giá trị NN mua
59,114,728 2,432 tỷ
KL NN bán Giá trị NN bán
101,840,000 3,774 tỷ
Tổng KL giao dịch GD khớp lệnh
879,953,024 25,626 tỷ

HNINDEX 272.87 | -1.82 / -0.66%

KL NN mua Giá trị NN mua
3,411,939 82 tỷ
KL NN bán Giá trị NN bán
4,312,890 119 tỷ
Tổng KL giao dịch GD khớp lệnh
107,532,176 2,493 tỷ

UPCOM 110.24 | 0.25 / 0.23%

KL NN mua Giá trị NN mua
1,189,919 10 tỷ
KL NN bán Giá trị NN bán
690,218 24 tỷ
Tổng KL giao dịch GD khớp lệnh
30,906,752 415 tỷ
Thống kê 10 phiên gần đây
Giá trị NN mua ròng (tỷ)
Giá trị giao dịch khớp lệnh (tỷ)
Giá trị NN mua ròng (tỷ)
Giá trị giao dịch khớp lệnh (tỷ)
Giá trị NN mua ròng (tỷ)
Giá trị giao dịch khớp lệnh (tỷ)

Top cổ phiếu NĐTNN mua ròng lớn nhất 10 phiên gần nhất (tỷ)
Top cổ phiếu NĐTNN bán ròng lớn nhất 10 phiên gần nhất (tỷ)

Top cổ phiếu lợi nhuận tăng mạnh so với cùng kỳ
Mã CK Lợi nhuận Quý gần nhất
(đ/v:triệu đồng)
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ
(đ/v:triệu đồng)
Tỉ lệ tăng
VPG 18,968 1,791 959.1%
ANV 132,016 16,903 681.0%
DBC 508,260 72,608 600.0%
FRT 167,963 38,764 333.3%
HAH 233,231 59,242 293.7%
TDM 143,765 37,517 283.2%
MSN 393,500 104,356 277.1%
LHG 110,085 31,453 250.0%
VHM 2,688,954 884,697 203.9%
VGS 40,953 14,041 191.7%
Top cổ phiếu lợi nhuận tăng từ âm sang dương
Mã CK Lợi nhuận Quý gần nhất
(đ/v:triệu đồng)
Lợi nhuận Quý trước cùng kỳ
(đ/v:triệu đồng)
KBC 782,712 -85,698
NLG 108,357 -76,847
NT2 36,964 -158,159

Giao dịch CĐ lớn - nội bộ gần đây

Ngày Mã CK Tên Vị trí Giao dịch Số cổ phần
01/10/2025 OCB Trịnh Mai Vân ĐÃ BÁN 4,877,010
01/10/2025 OCB Nguyễn Văn Tuấn ĐÃ MUA 4,877,010
01/10/2025 TCH DC Developing Markets Strategies Public Limited Company ĐÃ MUA 1,000,000
30/09/2025 HCM Lâm Hữu Hổ Giám đốc tài chính ĐÃ MUA 100,000
30/09/2025 HCM Lê Anh Quân Đại diện công bố thông tin ĐÃ MUA 100,000
30/09/2025 HCM Thân Thị Thu Dung Người phụ trách quản trị công ty ĐÃ MUA 20,000
30/09/2025 HCM Nguyễn Thị Xuân Dung Thành viên ban kiểm soát ĐÃ MUA 10,000
30/09/2025 KDH Vietnam Investment Ltd ĐÃ BÁN 9,294,431

Sự kiện về cổ tức gần đây

Ngày giao dịch không ưởng quyền Mã CK Sự kiện Ngày thực hiện
2025-10-14 CTG Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2025-11-17
2025-10-09 DIG Phát hành CP cho CĐHH, tỷ lệ 1000:232, giá 10000đ/CP 2026-01-10
2025-10-07 ASM Cổ tức năm 2024 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:10 2026-01-08
2025-10-07 SLS Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 15.000đ/CP 2025-10-28
2025-10-03 VCB Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 450đ/CP 2025-10-24
2025-10-03 VTP Cổ tức đợt 1/2024 bằng tiền, tỷ lệ 1.081đ/CP 2025-10-22

Các điểm chú ý

Top cổ phiếu có dòng tiền giao dịch lớn nhất
Mã CK GT khớp (đ/v:1000 VNĐ)
SSI 1,659,781,513
SHB 1,473,303,020
HPG 1,206,245,130
VIX 1,037,008,568
VND 924,348,383
VPB 833,807,385
VHM 664,656,806
SHS 630,781,968
MBB 600,369,070
FPT 574,781,260
Cổ phiếu có khối lượng mua ròng tăng mạnh
Mã CK KL mua ròng Tỉ lệ với trung bình 5 phiên
MIG 60,241 220 %
BMP 8,312 KL tăng từ âm sang dương
QNS 36,100 KL tăng từ âm sang dương
TRA 14,586 KL tăng từ âm sang dương
Cổ phiếu có khối lượng bán ròng tăng mạnh
Mã CK KL bán ròng Tỉ lệ với trung bình 5 phiên
ANV 928,976 83541 %
SSI 11,532,630 15713 %
ORS 1,750,676 7751 %
VND 14,312,104 3458 %
PDR 7,330,468 2768 %
SAB 364,048 1666 %
RAL 4,004 1247 %
HAH 1,226,487 1245 %
HAX 853,362 1142 %
LHG 367,255 1136 %
Top cổ phiếu NĐTNN mua ròng lớn nhất
Mã CK Giá trị (đ/v:1000 VNĐ)
HPG 257,989,288
FPT 108,041,052
GEX 92,602,958
ACB 32,082,063
NLG 31,138,869
FRT 31,042,165
MWG 30,114,234
VCB 29,676,945
HDB 28,312,895
DXG 27,401,955
Top cổ phiếu NĐTNN bán ròng lớn nhất
Mã CK Giá trị (đ/v:1000 VNĐ)
STB 218,736,382
VRE 197,477,327
VHM 180,350,403
SHB 173,634,141
SSI 169,307,935
VPB 159,275,971
MBB 147,942,113
MSN 111,666,225
VCI 82,225,132
VIC 72,645,591